መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

trễ
sự khởi hành trễ
ዘግይቷል
ዘግይቷል ሂደት

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ዘይሎም ግዜ
ዘይሎም ግዜ ማእከል

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ኣቶሚ
ኣቶሚ ምብእኽን

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
ሓዲሽ
ሓዲሽ ኣደላ

vô giá
viên kim cương vô giá
ዘይትመልእ
ዘይትመልእ ዲያሞንድ

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ብርሃን
ብርሃን መግቢ

có thể
trái ngược có thể
በየሚችልበት
በየሚችልበት ማዘዝ

vật lý
thí nghiệm vật lý
ፊዚክሊ
ፊዚክሊ ትርጉም

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ዝተደንበለ
ዝተደንበለ ናይ ግዛ ባዕል

gấp ba
chip di động gấp ba
ሶስተ-ወገድ
ሶስተ-ወገድ ሞባይል ቺፕ

đắng
sô cô la đắng
ጠጡር
ጠጡር ሽኮላታ
