መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ዕውት
ዕውት ሓዳር
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
ረዥም
ረዥም ጸጉር
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
ብሕለ ምንባብ
ብሕለ ምንባብ ተማሃሪ
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
ዝበለጠ
ዝበለጠ መንገዲ
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ፍሉይ ሓደጋቲ
ፍሉይ ሓደጋቲ ዜይጋርጋሪ
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
ዝብለት
ዝብለት ሰባት
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
ብሕግጺ
ብሕግጺ ሴት
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
ጠፊሪ
ጠፊሪ ትምህርቲ
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
ሩቅ
ሩቅ ጉዞ
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
ዘረፋ
ዘረፋ ዱባታት
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
ብልሊታት
ብልሊታት ዕማታት በዓል