መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
ዘይተሰሓሓ
ዘይተሰሓሓ ሳውንያ

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ዘላይ ደመና
ዘላይ ደመና ሰማይ

thật
tình bạn thật
ሓቂ
ሓቂ ደሞዝ

toàn bộ
toàn bộ gia đình
ሙሉ
ሙሉ ቤተ-ሰብ

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
ኣብ ቀለጠግሲ
ኣብ ቀለጠግሲ መጽሐፍ

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
ሁለተኛ
በሁለተኛ ዓለም ጦርነት

giỏi
kỹ sư giỏi
ብምህራት
ብምህራት ምሕንዳስ

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ

uốn éo
con đường uốn éo
ዝበለጠ
ዝበለጠ መንገዲ

không thành công
việc tìm nhà không thành công
ዘይሳነዩ
ዘይሳነዩ ሓደጋ ፍልጠት

sương mù
bình minh sương mù
ምስቅብ
ምስቅብ ግዜባር
