መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ዘይትሓምም
ዘይትሓምም ሰበይቲ
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ዘይታይዶ
ዘይታይዶ ነፍር በራሪ
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
በሐሞሳሜ
በሐሞሳሜ ባሕር
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
ሳዲስ
ሳዲስ መጠጣት
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ድሕሪት
ድሕሪት ሴት
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
ታሪክዊ
ታሪክዊ ጥማር
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ፊንላንድያዊ
ፊንላንድያዊ ዋና ከተማ
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ሓራራቲ
ሓራራቲ ርእሲ
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
ዝሰኮረ
ዝሰኮረ ሰብ
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ዓይነት ትሕቲ
ዓይነት ትሕቲ ኣውራ
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
ተወሳኺ
ተወሳኺ ዘመን