መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ
trống trải
màn hình trống trải
ባዶ
ባዶ ማይ ገጽ
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
ዘይፈጸም
ዘይፈጸም ብርክነት
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
ኪዳን
ኪዳን ሓደጋ
xanh
trái cây cây thông màu xanh
ኒልኣል
ኒልኣል ብርሃናት ትንቲል
bản địa
rau bản địa
ቆሎታዊ
ቆሎታዊ ኣካልት
không thể đọc
văn bản không thể đọc
ዘይንብረክ
ዘይንብረክ ጽሑፍ
giàu có
phụ nữ giàu có
ሃብታዊ
ሃብታዊ ሴት
xã hội
mối quan hệ xã hội
ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነት
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ዘይትመግባ
ዘይትመግባ ጸሊጡ
ốm
phụ nữ ốm
ተመርተት
ተመርተት ሴት