መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ዘይትሓምም
ዘይትሓምም ሰበይቲ

mất tích
chiếc máy bay mất tích
ዘይታይዶ
ዘይታይዶ ነፍር በራሪ

bão táp
biển đang có bão
በሐሞሳሜ
በሐሞሳሜ ባሕር

đơn giản
thức uống đơn giản
ሳዲስ
ሳዲስ መጠጣት

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ድሕሪት
ድሕሪት ሴት

lịch sử
cây cầu lịch sử
ታሪክዊ
ታሪክዊ ጥማር

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ፊንላንድያዊ
ፊንላንድያዊ ዋና ከተማ

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ሓራራቲ
ሓራራቲ ርእሲ

say rượu
người đàn ông say rượu
ዝሰኮረ
ዝሰኮረ ሰብ

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ዓይነት ትሕቲ
ዓይነት ትሕቲ ኣውራ
