መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ርኩስ
ርኩስ ኣየር
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
ወንድ
ወንድ ሰይጣን
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ዝተዓወጠ
ዝተዓወጠ ሕማማ
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
ዘይበርህ
ዘይበርህ ሳዕሪ
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ዓይነት ትሕቲ
ዓይነት ትሕቲ ኣውራ
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ብሙቀት
ብሙቀት ዓሚድ
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
በዘዴ ውጭ
በዘዴ ውጭ የበለስ አደገኛ
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
በኽክል
በኽክል ጠጣጣ
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
ጥራሕ
ጥራሕ ቡን
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ዝበዘበዘዘ
ዝበዘበዘዘ ጩፋር
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
ብውሽጥነት
ብውሽጥነት ክሊሊት
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
ዝረፍቶ
ዝረፍቶ በረድ