መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ

tròn
quả bóng tròn
ዝበለጠ
ዝበለጠ ኳርዳ

cam
quả mơ màu cam
ማርኪሱብ
ማርኪሱብ አፓርኮስ

ngắn
cái nhìn ngắn
ነጭር
ነጭር ላዕሊ

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
ዝብዝሐ
ዝብዝሐ ኮንሰርት

không thành công
việc tìm nhà không thành công
ዘይሳነዩ
ዘይሳነዩ ሓደጋ ፍልጠት

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ኩሩሩ
ኩሩሩ ሴት

chết
ông già Noel chết
ሞተ
ሞተ ቅዱስ ወላጅ

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ዘይትፈልጥ
ዘይትፈልጥ ባቲሪያ

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
ቀላል
ቀላል ታሪክ

hiện diện
chuông báo hiện diện
ብመንበር
ብመንበር ደርብ
