መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ርኩስ
ርኩስ ኣየር

nam tính
cơ thể nam giới
ወንድ
ወንድ ሰይጣን

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ዝተዓወጠ
ዝተዓወጠ ሕማማ

đục
một ly bia đục
ዘይበርህ
ዘይበርህ ሳዕሪ

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ዓይነት ትሕቲ
ዓይነት ትሕቲ ኣውራ

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ብሙቀት
ብሙቀት ዓሚድ

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
በዘዴ ውጭ
በዘዴ ውጭ የበለስ አደገኛ

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
በኽክል
በኽክል ጠጣጣ

tốt
cà phê tốt
ጥራሕ
ጥራሕ ቡን

huyên náo
tiếng hét huyên náo
ዝበዘበዘዘ
ዝበዘበዘዘ ጩፋር

khác nhau
bút chì màu khác nhau
ብውሽጥነት
ብውሽጥነት ክሊሊት
