መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
ብሕለ ምንባብ
ብሕለ ምንባብ ተማሃሪ
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
ጽቡቕ
ጽቡቕ ስርዓት
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ ቅዳው
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ዝምቀረበ
ዝምቀረበ ንብረት ባዕር
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
ዘይትመልእ
ዘይትመልእ ዲያሞንድ
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
የሐኪም
የሐኪም ምርመራ
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
በሚሳቅነት
በሚሳቅነት ሎሞን
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
ብዝርዝር
ብዝርዝር ገንዘብ
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
በለዓይ
በለዓይ ሽፍታ
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ምስጋና
ምስጋና ምስ
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
ስሎቨኒያን
ስሎቨኒያን ሓዋርቲ ቀዳማይ
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ነብሪ