መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

thân thiện
đề nghị thân thiện
ዓሳብቲ
ዓሳብቲ ሕጋዊት

trung tâm
quảng trường trung tâm
በመላው
በመላው ገበያ ማድረግ

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
ቁልቁል
ቁልቁል ፒዛ

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ብትሕቲ ዘለዎ
ብትሕቲ ዘለዎ መኣክልቲ

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
ጽቡቕ
ጽቡቕ ስርዓት

xấu xa
cô gái xấu xa
ብምድርግ
ንጥር ብምድርግ

không màu
phòng tắm không màu
ዘይልበል
ዘይልበል መቓብያት

riêng tư
du thuyền riêng tư
ግርማ
ግርማ ዛግበት

rụt rè
một cô gái rụt rè
ኣሳምጣዊ
ኣሳምጣዊ ሕፃን

đẹp
hoa đẹp
ውርሪ
ውርሪ ዕረፍቲ

vô ích
gương ô tô vô ích
ብዘይግድድ
ብዘይግድድ መስፍርቲ መኪና
