መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ፊንላንድያዊ
ፊንላንድያዊ ዋና ከተማ
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
ነጭር
ነጭር ላዕሊ
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
ዝተነበበ
ዝተነበበ ቤተክርስቲያን
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
ዘይጨልም
ዘይጨልም ሓሳላት
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
እንግሊዛዊ
እንግሊዛዊ ትምህርቲ
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
ብውሽጥነት
ብውሽጥነት ክሊሊት
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
ዝሰኮረ
ዝሰኮረ ሰብ
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
ጥቁር
ጥቁር ድሪስ
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
ጥልቅ
ጥልቅ በረዶ
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
ምስጢራዊ
ምስጢራዊ ሕብረት
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ዝምቀረበ
ዝምቀረበ ንብረት ባዕር
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ዘይበለጠ
ዘይበለጠ ዓሚዲ ምዕብል