መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ፊንላንድያዊ
ፊንላንድያዊ ዋና ከተማ

ngắn
cái nhìn ngắn
ነጭር
ነጭር ላዕሊ

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
ዝተነበበ
ዝተነበበ ቤተክርስቲያን

mặn
đậu phộng mặn
ዘይጨልም
ዘይጨልም ሓሳላት

Anh
tiết học tiếng Anh
እንግሊዛዊ
እንግሊዛዊ ትምህርቲ

khác nhau
bút chì màu khác nhau
ብውሽጥነት
ብውሽጥነት ክሊሊት

say rượu
người đàn ông say rượu
ዝሰኮረ
ዝሰኮረ ሰብ

đen
chiếc váy đen
ጥቁር
ጥቁር ድሪስ

sâu
tuyết sâu
ጥልቅ
ጥልቅ በረዶ

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
ምስጢራዊ
ምስጢራዊ ሕብረት

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ዝምቀረበ
ዝምቀረበ ንብረት ባዕር
