መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን
thông minh
một học sinh thông minh
ብሕለ ምንባብ
ብሕለ ምንባብ ተማሃሪ
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
ጽቡቕ
ጽቡቕ ስርዓት
phát xít
khẩu hiệu phát xít
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ ቅዳው
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ዝምቀረበ
ዝምቀረበ ንብረት ባዕር
vô giá
viên kim cương vô giá
ዘይትመልእ
ዘይትመልእ ዲያሞንድ
y tế
cuộc khám y tế
የሐኪም
የሐኪም ምርመራ
chua
chanh chua
በሚሳቅነት
በሚሳቅነት ሎሞን
nhiều
nhiều vốn
ብዝርዝር
ብዝርዝር ገንዘብ
chảy máu
môi chảy máu
በለዓይ
በለዓይ ሽፍታ
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ምስጋና
ምስጋና ምስ
Slovenia
thủ đô Slovenia
ስሎቨኒያን
ስሎቨኒያን ሓዋርቲ ቀዳማይ