መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
ምስዓል
ምስዓል ኮሜት

hiện diện
chuông báo hiện diện
ብመንበር
ብመንበር ደርብ

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
ብቕዓት
ብቕዓት ልበስ

riêng tư
du thuyền riêng tư
ግርማ
ግርማ ዛግበት

nữ
đôi môi nữ
ሴትቲ
ክፍሊ ሴትቲ

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
ዝረኣይ
ትምህርቲ ዝረኣይ

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ዝተዓወጠ
ዝተዓወጠ ሕማማ

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ትግርኛ-እንግሊዝኛ
ትግርኛ-እንግሊዝኛ ት/ቤት

thân thiện
đề nghị thân thiện
ዓሳብቲ
ዓሳብቲ ሕጋዊት

y tế
cuộc khám y tế
የሐኪም
የሐኪም ምርመራ

mặn
đậu phộng mặn
ዘይጨልም
ዘይጨልም ሓሳላት
