መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

khó khăn
việc leo núi khó khăn
ዘይበጃሉ
ዘይበጃሉ ወይኣባደ ተራራ

nhỏ bé
em bé nhỏ
ንእሽተይ
ንእሽተይ ሕፃብ

tin lành
linh mục tin lành
ኤቨንጀሊክ
ኤቨንጀሊክ ካህነት

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ፍሉይ ሓደጋቲ
ፍሉይ ሓደጋቲ ዜይጋርጋሪ

bản địa
trái cây bản địa
ደቂ ሃገር
ደቂ ሃገር ፍራውቲ

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ጨልምልም
ጨልምልም ሰማይ

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ዝምቀረበ
ዝምቀረበ ንብረት ባዕር

phía đông
thành phố cảng phía đông
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት

không màu
phòng tắm không màu
ዘይልበል
ዘይልበል መቓብያት

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
ዘይተለምድ
ዘይተለምድ መመርጦ

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ዓይነት ትሕቲ
ዓይነት ትሕቲ ኣውራ
