መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ግልጋሎት
ግልጋሎት መኽሊ
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
ኒልኣል
ኒልኣል ብርሃናት ትንቲል
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
ትሕትቦታዊ
ትሕትቦታዊ መንገዲ
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
ዝርከብ
ዝርከብ ሓፍሻ
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
ዘይተዋህበ
ዘይተዋህበ ሽልማት
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ኣቶሚ
ኣቶሚ ምብእኽን
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
ጸልዩ
ጸልዩ ሸነጺ ናይ ሸንጽ
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
ዝርፋእ
ዝርፋእ ሽዓብያ
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
ዝትማኸር
ዝትማኸር ግብጺ
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
ዝሓዘለ
ዝሓዘለ ኣንበሳ
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
ዝበለጠ
ዝበለጠ ትንቲት ሓርነት