መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
ዘይበጃሉ
ዘይበጃሉ ወይኣባደ ተራራ
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
ንእሽተይ
ንእሽተይ ሕፃብ
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
ኤቨንጀሊክ
ኤቨንጀሊክ ካህነት
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ፍሉይ ሓደጋቲ
ፍሉይ ሓደጋቲ ዜይጋርጋሪ
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
ደቂ ሃገር
ደቂ ሃገር ፍራውቲ
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ጨልምልም
ጨልምልም ሰማይ
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ዝምቀረበ
ዝምቀረበ ንብረት ባዕር
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
ዘይልበል
ዘይልበል መቓብያት
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
ዘይተለምድ
ዘይተለምድ መመርጦ
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ዓይነት ትሕቲ
ዓይነት ትሕቲ ኣውራ
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
ዛማይ
ዛማይ ሰነድ