መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
በርግጥ
በርግጥ ምግባር
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
ብርቱት
ብርቱት ምትእንዳይ ዓርድ
cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
ዝተማልየ
ዝተማልየ ውሕይ
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
ጠቐሊ
ጠቐሊ ጥልያን ስዕደት
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝተዘጋጅ
ዝተዘጋጅ ሩጫዊያን
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ንጹር
ንጹር ልብሲ
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
ኤቨንጀሊክ
ኤቨንጀሊክ ካህነት
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ኣገዳሲ
ኣገዳሲ ሓገዝ
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ዝተደንበለ
ዝተደንበለ ናይ ግዛ ባዕል
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
እያ ሓዳ
እያ ሓዳ ኣይኒት
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
በኽክል
በኽክል ጠጣጣ
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ብትሕቲ ዘለዎ
ብትሕቲ ዘለዎ መኣክልቲ