መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

nhất định
niềm vui nhất định
በርግጥ
በርግጥ ምግባር

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
ብርቱት
ብርቱት ምትእንዳይ ዓርድ

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
ዝተማልየ
ዝተማልየ ውሕይ

hẹp
cây cầu treo hẹp
ጠቐሊ
ጠቐሊ ጥልያን ስዕደት

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝተዘጋጅ
ዝተዘጋጅ ሩጫዊያን

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ንጹር
ንጹር ልብሲ

tin lành
linh mục tin lành
ኤቨንጀሊክ
ኤቨንጀሊክ ካህነት

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ኣገዳሲ
ኣገዳሲ ሓገዝ

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ዝተደንበለ
ዝተደንበለ ናይ ግዛ ባዕል

độc thân
một người mẹ độc thân
እያ ሓዳ
እያ ሓዳ ኣይኒት

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
በኽክል
በኽክል ጠጣጣ
