መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
ዝሓግዘ
ዝሓግዘ ሴት

không thành công
việc tìm nhà không thành công
ዘይሳነዩ
ዘይሳነዩ ሓደጋ ፍልጠት

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
ዓለምለኻዊ
ዓለምለኻዊ ንጥልር

tinh khiết
nước tinh khiết
ንጹር
ንጹር ውሃ

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ዘይትረፍሕ
ዘይትረፍሕ ሰብ

cổ xưa
sách cổ xưa
ትሪፍ ሽማ
ትሪፍ ሽማ ካብኒ

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
ቀላል
ቀላል ታሪክ

mặn
đậu phộng mặn
ዘይጨልም
ዘይጨልም ሓሳላት

sương mù
bình minh sương mù
ምስቅብ
ምስቅብ ግዜባር

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
ምስጢራዊ
ምስጢራዊ ሕብረት

bao gồm
ống hút bao gồm
ብልክነት
ብልክነት ስቶርሆላት
