መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ግልጋሎት
ግልጋሎት መኽሊ

xanh
trái cây cây thông màu xanh
ኒልኣል
ኒልኣል ብርሃናት ትንቲል

sai lầm
hướng đi sai lầm
ትሕትቦታዊ
ትሕትቦታዊ መንገዲ

trưởng thành
cô gái trưởng thành
ዝርከብ
ዝርከብ ሓፍሻ

yêu thương
món quà yêu thương
ዘይተዋህበ
ዘይተዋህበ ሽልማት

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ኣቶሚ
ኣቶሚ ምብእኽን

đầy
giỏ hàng đầy
ጸልዩ
ጸልዩ ሸነጺ ናይ ሸንጽ

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
ዝርፋእ
ዝርፋእ ሽዓብያ

không thể
một lối vào không thể
ዝትማኸር
ዝትማኸር ግብጺ

phía đông
thành phố cảng phía đông
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
ዝሓዘለ
ዝሓዘለ ኣንበሳ
