መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
ዘይጨልም
ዘይጨልም ሓሳላት
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
ግርማ
ግርማ ዛግበት
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
ለበለበ
ለበለበ ዕፀ ወርቂ
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
ቅኑዕ
ቅኑዕ ሓላፊነት
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
ብሐዲ
ብሐዲ ዛፍ
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
ትኹል
ትኹል መስተጠባቂነት
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
ብዝርዝር
ብዝርዝር ገንዘብ
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
ንጹር
ንጹር ውሃ
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነት
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
ሳምንታዊ
ሳምንታዊ ምብራቅ ጽባሕ
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
ተጨምሪ
ተጨምሪ ገበታ
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
በርኒቓ
በርኒቓ ዕቃ ልበስ