መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
ብርንግግር
ብርንግግር ደቀፊ
nắng
bầu trời nắng
ብፀሓይ
ብፀሓይ ሰማይ
độc thân
một người mẹ độc thân
እያ ሓዳ
እያ ሓዳ ኣይኒት
màu tím
bông hoa màu tím
ለበለበ
ለበለበ ዕፀ ወርቂ
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ሓራራቲ
ሓራራቲ ርእሲ
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ዓይነት ትሕቲ
ዓይነት ትሕቲ ኣውራ
có lẽ
khu vực có lẽ
የሚቆጠር
የሚቆጠር ክፍል
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ግልጋሎት
ግልጋሎት መኽሊ
trực tuyến
kết nối trực tuyến
ብሂልና
ብሂልና ግብጺ
hài hước
trang phục hài hước
በደስታ
በደስታ ልብስ
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ሕብሪ
ሕብሪ ሓወልቲ