መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
ብርንግግር
ብርንግግር ደቀፊ
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
ብፀሓይ
ብፀሓይ ሰማይ
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
እያ ሓዳ
እያ ሓዳ ኣይኒት
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
ለበለበ
ለበለበ ዕፀ ወርቂ
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ሓራራቲ
ሓራራቲ ርእሲ
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ዓይነት ትሕቲ
ዓይነት ትሕቲ ኣውራ
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
የሚቆጠር
የሚቆጠር ክፍል
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ግልጋሎት
ግልጋሎት መኽሊ
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
ብሂልና
ብሂልና ግብጺ
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
በደስታ
በደስታ ልብስ
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ሕብሪ
ሕብሪ ሓወልቲ
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ዝስለስለ
ዝስለስለ ቡዕዝ