መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ዘለዎም
ዘለዎም ፓስፖርት
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ውጭማለይ
ውጭማለይ ማእከል
đúng
ý nghĩa đúng
ብድንጋጭ
ብድንጋጭ መንገዲ
tốt
cà phê tốt
ጥራሕ
ጥራሕ ቡን
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ዓርቢታዊ
ዓርቢታዊ ጅምበል ሽምሻይ
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
ብርቱት
ብርቱት ምትእንዳይ ዓርድ
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
ቀላል
ቀላል ታሪክ
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
ብጨው
ብጨው ምምርራር
to lớn
con khủng long to lớn
ዝበለጸ
ዝበለጸ ድንኳን
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ዝተደንበለ
ዝተደንበለ ናይ ግዛ ባዕል
còn lại
tuyết còn lại
ዝረፍቶ
ዝረፍቶ በረድ