መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ዘይበለጠ
ዘይበለጠ ዓሚዲ ምዕብል
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ዝበይነ
ዝበይነ ህጻን
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ምስጋና
ምስጋና ምስ
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ሓራራቲ
ሓራራቲ ርእሲ
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ተቐጺቡ
ተቐጺባ ሴት
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
ብልክነት
ብልክነት ስቶርሆላት
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
ኣረንጓዴ
ኣረንጓዴ ኣበዝነት
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
የሐኪም
የሐኪም ምርመራ
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
መልእኽቲ
መልእኽቲ ብኣል
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
ሓሳብታት
ሓሳብታት ምልካብ
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
ትሕትቦታዊ
ትሕትቦታዊ መንገዲ