መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ዘይበለጠ
ዘይበለጠ ዓሚዲ ምዕብል

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ዝበይነ
ዝበይነ ህጻን

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ምስጋና
ምስጋና ምስ

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ሓራራቲ
ሓራራቲ ርእሲ

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ተቐጺቡ
ተቐጺባ ሴት

bao gồm
ống hút bao gồm
ብልክነት
ብልክነት ስቶርሆላት

xanh lá cây
rau xanh
ኣረንጓዴ
ኣረንጓዴ ኣበዝነት

y tế
cuộc khám y tế
የሐኪም
የሐኪም ምርመራ

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
መልእኽቲ
መልእኽቲ ብኣል

phía đông
thành phố cảng phía đông
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
ሓሳብታት
ሓሳብታት ምልካብ
