መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ዘለዎም
ዘለዎም ፓስፖርት
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ውጭማለይ
ውጭማለይ ማእከል
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
ብድንጋጭ
ብድንጋጭ መንገዲ
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
ጥራሕ
ጥራሕ ቡን
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ዓርቢታዊ
ዓርቢታዊ ጅምበል ሽምሻይ
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
ብርቱት
ብርቱት ምትእንዳይ ዓርድ
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
ቀላል
ቀላል ታሪክ
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
ብጨው
ብጨው ምምርራር
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
ዝበለጸ
ዝበለጸ ድንኳን
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ዝተደንበለ
ዝተደንበለ ናይ ግዛ ባዕል
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
ዝረፍቶ
ዝረፍቶ በረድ
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ዘይበለጠ
ዘይበለጠ ዓሚዲ ምዕብል