መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
ኣድላው
ኣድላው ሓረሪት
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
ጸልዩ
ጸልዩ ሸነጺ ናይ ሸንጽ
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
ጠማም
ጠማም ድሙ
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
ሓቂ
ሓቂ ደሞዝ
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
ማርኪሱብ
ማርኪሱብ አፓርኮስ
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
ኤሌክትሪክ
ነጻዊት ኤሌክትሪክ
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ኮብ
ኮብ ሶፋ
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
ህንዲ
ህንዲ ወጻሕፍ
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
ዝሓዘለ
ዝሓዘለ ኣንበሳ
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
ዝግዛለ
ዝግዛለ ህግደፍ
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
ዝረፍቶ
ዝረፍቶ በረድ
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
ዝበለጸ
ዝበለጸ ድንኳን