Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/80928010.webp
ብዙሕ
ብዙሕ ክምርታት
bzūḥ
bzūḥ kīmrītat
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/113969777.webp
ዘይተዋህበ
ዘይተዋህበ ሽልማት
zəjtəwaħəbə
zəjtəwaħəbə ʃilmat
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/83345291.webp
አድራሻ
አድራሻ ሚዛን
adrāsha
adrāsha mīzan
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/45150211.webp
ታማኝ
ምልክት ታማኝ ፍቕሪ
tamäñ
məlk‘ət tamäñ fəḳ‘rī
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/94039306.webp
ትንሳኤ
ትንሳኤ ክርምቲ
tənsaːe
tənsaːe kərəmti
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/128166699.webp
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ
təknika‘wi
təknika‘wi tə‘amami
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/40936776.webp
ዝርዝር
ዝርዝር ነፋስ ኃይል
zərzər
zərzər näfäs ḫayil
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/71317116.webp
ምስጋና
ምስጋና ምስ
mīsgāna
mīsgāna mīs
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ውጭማለይ
ውጭማለይ ማእከል
wəč‘malay
wəč‘malay ma‘əkel
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/122775657.webp
ዝነጥር
ዝነጥር ስለም
zǝnǝṭǝr
zǝnǝṭǝr sǝläm
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/100834335.webp
በትህትና
በትህትና ዕቅድ
bəṭəḥṭəna
bəṭəḥṭəna ʿäḳd
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/126936949.webp
ቀላል
ቀላል ነብሪ
qǝlal
qǝlal näbri
nhẹ
chiếc lông nhẹ