Từ vựng
Học tính từ – Armenia

օտարերկրական
օտարերկրական կապույտ
otarerkrakan
otarerkrakan kapuyt
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

անհասկանալի
անհասկանալի երեխայը
anhaskanali
anhaskanali yerekhayy
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

անհաջողված
անհաջողված բնակարանի որոնում
anhajoghvats
anhajoghvats bnakarani voronum
không thành công
việc tìm nhà không thành công

թարած
թարած հագուստը
t’arats
t’arats hagusty
ướt
quần áo ướt

էլեկտրական
էլեկտրական լեռակառաջագոյն
elektrakan
elektrakan lerrakarrajagoyn
điện
tàu điện lên núi

ծնված
հենց ծնված երեխա
tsnvats
hents’ tsnvats yerekha
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

իրավական
իրավական խնդիր
iravakan
iravakan khndir
pháp lý
một vấn đề pháp lý

ծանր
ծանր սոֆա
tsanr
tsanr sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

դժվար
դժվար լեռաբարկում
dzhvar
dzhvar lerrabarkum
khó khăn
việc leo núi khó khăn

մասնավոր
մասնավոր յախտ
masnavor
masnavor yakht
riêng tư
du thuyền riêng tư

հոմոսեռական
երկու հոմոսեռական տղամարդիկներ
homoserrakan
yerku homoserrakan tghamardikner
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
