Từ vựng
Học tính từ – Armenia

ռացիոնալ
ռացիոնալ էլեկտրականություն
rrats’ional
rrats’ional elektrakanut’yun
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

ճիշտ
ճիշտ միտք
chisht
chisht mitk’
đúng
ý nghĩa đúng

չավարտված
չավարտված կամուրջը
ch’avartvats
ch’avartvats kamurjy
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

հոմոսեռական
երկու հոմոսեռական տղամարդիկներ
homoserrakan
yerku homoserrakan tghamardikner
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

նարնջագույն
նարնջագույն ծիրաներ
narnjaguyn
narnjaguyn tsiraner
cam
quả mơ màu cam

անառաջարկություն
անառաջարկություն ավտոմաքրելակազմը
anarrajarkut’yun
anarrajarkut’yun avtomak’relakazmy
vô ích
gương ô tô vô ích

համբերատար
համբերատար երեխա
hamberatar
hamberatar yerekha
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

ալկոհոլավարձով
ալկոհոլավարձով տղամարդ
alkoholavardzov
alkoholavardzov tghamard
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

իրական
իրական հաղթանակ
irakan
irakan haght’anak
thực sự
một chiến thắng thực sự

սեքսուալ
սեքսուալ սիրտերգություն
sek’sual
sek’sual sirtergut’yun
tình dục
lòng tham dục tình

աղալիաված
աղալիաված հատիկներ
aghaliavats
aghaliavats hatikner
mặn
đậu phộng mặn
