Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

szczęśliwy
szczęśliwa para
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

codzienny
codzienna kąpiel
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

techniczny
techniczny cud
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

rozwiedziony
rozwiedziona para
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

taki sam
dwa takie same wzory
giống nhau
hai mẫu giống nhau

tłusty
tłusta osoba
béo
một người béo

wysoki
wysoka wieża
cao
tháp cao

bezcenny
bezcenny diament
vô giá
viên kim cương vô giá

głupi
głupie mówienie
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

konieczny
konieczna latarka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

milczący
milczące dziewczyny
ít nói
những cô gái ít nói
