Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

zbankrutowany
zbankrutowana osoba
phá sản
người phá sản

jadalny
jadalne papryczki chili
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

bezużyteczny
bezużyteczne lusterko samochodowe
vô ích
gương ô tô vô ích

nieprzejezdny
nieprzejezdna droga
không thể qua được
con đường không thể qua được

bez wysiłku
bez wysiłku ścieżka rowerowa
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

bezsilny
bezsilny mężczyzna
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

młody
młody bokser
trẻ
võ sĩ trẻ

mocny
mocne wiry sztormowe
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

roczny
roczny wzrost
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

kompetentny
kompetentny inżynier
giỏi
kỹ sư giỏi

zimowy
zimowy krajobraz
mùa đông
phong cảnh mùa đông
