Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/117502375.webp
เปิด
ผ้าม่านที่เปิด
peid
p̄ĥā m̀ān thī̀ peid
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/118445958.webp
กลัว
ชายที่กลัว
klạw
chāy thī̀ klạw
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/118140118.webp
แหลมคม
แคคตัสที่มีหนาม
h̄ælmkhm
khæ khtạs̄ thī̀ mī h̄nām
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/129704392.webp
เต็ม
รถเข็นที่เต็มไปด้วยของ
tĕm
rt̄h k̄hĕn thī̀ tĕm pị d̂wy k̄hxng
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/118504855.webp
ไม่ถึงวัย
เด็กสาวที่ไม่ถึงวัย
mị̀ t̄hụng wạy
dĕk s̄āw thī̀ mị̀ t̄hụng wạy
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/116632584.webp
เวียนเคียง
ถนนที่เวียนเคียง
weīyn kheīyng
t̄hnn thī̀ weīyn kheīyng
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/125831997.webp
ใช้ได้
ไข่ที่ใช้ได้
chı̂dị̂
k̄hị̀ thī̀ chı̂dị̂
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/131228960.webp
เจนิยาส์
การแต่งกายที่เจนิยาส์
ce ni yās̄̒
kār tæ̀ng kāy thī̀ ce ni yās̄̒
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/94354045.webp
ต่างกัน
ดินสอสีที่ต่างกัน
t̀āng kạn
dins̄x s̄ī thī̀ t̀āng kạn
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/96198714.webp
เปิด
กล่องที่ถูกเปิด
peid
kl̀xng thī̀ t̄hūk peid
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/168988262.webp
คลุมเครือ
เบียร์ที่คลุมเครือ
khlumkherụ̄x
beīyr̒ thī̀ khlumkherụ̄x
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/119362790.webp
มืดมิด
ท้องฟ้าที่มืดมิด
mụ̄d mid
tĥxngf̂ā thī̀ mụ̄d mid
ảm đạm
bầu trời ảm đạm