Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/93014626.webp
สุขภาพดี
ผักที่ดีต่อสุขภาพ
s̄uk̄hp̣hāph dī
p̄hạk thī̀ dī t̀x s̄uk̄hp̣hāph
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/3137921.webp
แน่นหนา
ลำดับที่แน่นหนา
næ̀nh̄nā
lảdạb thī̀ næ̀nh̄nā
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/117489730.webp
อังกฤษ
การสอนภาษาอังกฤษ
xạngkvs̄ʹ
kār s̄xn p̣hās̄ʹā xạngkvs̄ʹ
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ประหลาดใจ
นักท่องเที่ยวในป่าที่ประหลาดใจ
prah̄lād cı
nạkth̀xngtheī̀yw nı p̀ā thī̀ prah̄lād cı
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/92426125.webp
อย่างเล่นๆ
การเรียนรู้อย่างเล่นๆ
xỳāng lèn«
kār reīyn rū̂ xỳāng lèn«
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/122783621.webp
สองเท่า
แฮมเบอร์เกอร์สองเท่า
s̄xng thèā
ḥæmbexr̒kexr̒ s̄xng thèā
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/170182265.webp
พิเศษ
ความสนใจที่พิเศษ
phiṣ̄es̄ʹ
khwām s̄ncı thī̀ phiṣ̄es̄ʹ
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/130570433.webp
ใหม่
พลุที่ใหม่
h̄ım̀
phlu thī̀ h̄ım̀
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ชั่ว
เพื่อนร่วมงานที่ชั่ว
chạ̀w
pheụ̄̀xn r̀wm ngān thī̀ chạ̀w
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/102746223.webp
ไม่เป็นมิตร
คนที่ไม่เป็นมิตร
mị̀ pĕn mitr
khn thī̀ mị̀ pĕn mitr
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/131904476.webp
อันตราย
จระเข้ที่อันตราย
xạntrāy
crak̄hê thī̀ xạntrāy
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/94354045.webp
ต่างกัน
ดินสอสีที่ต่างกัน
t̀āng kạn
dins̄x s̄ī thī̀ t̀āng kạn
khác nhau
bút chì màu khác nhau