Từ vựng
Học tính từ – Armenia
հանգիստ
խնդիրը լռելու համար
hangist
khndiry lrrelu hamar
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
տեսնելի
տեսնելի լեռը
tesneli
tesneli lerry
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
սարսափառ
սարսափառ հաշվառում
sarsap’arr
sarsap’arr hashvarrum
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
մոտ
մոտ կապ
mot
mot kap
gần
một mối quan hệ gần
առավոտյան
առավոտյան սովորում
arravotyan
arravotyan sovorum
sớm
việc học sớm
նման
երկու նման նմանատառեր
nman
yerku nman nmanatarrer
giống nhau
hai mẫu giống nhau
անարդար
անարդար աշխատանքային բաժանում
anardar
anardar ashkhatank’ayin bazhanum
bất công
sự phân chia công việc bất công
ամբողջ
ամբողջ ընտանիք
amboghj
amboghj yntanik’
toàn bộ
toàn bộ gia đình
համալիր
համալիր դիմաշարժակալություն
hamalir
hamalir dimasharzhakalut’yun
hài hước
trang phục hài hước
շտապ
շտապ Սուրբ Ծնունդ
shtap
shtap Surb Tsnund
vội vàng
ông già Noel vội vàng
բարեկամական
բարեկամական առաջարկ
barekamakan
barekamakan arrajark
thân thiện
đề nghị thân thiện