Từ vựng
Học tính từ – Armenia

անվճար
անվճար տրանսպորտային միջոց
anvchar
anvchar transportayin mijots’
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

ոչ սովորական
ոչ սովորական սոուներ
voch’ sovorakan
voch’ sovorakan souner
không thông thường
loại nấm không thông thường

մեծածանոթ
մեծածանոթ աղջիկ
metsatsanot’
metsatsanot’ aghjik
trưởng thành
cô gái trưởng thành

կարևոր
կարևոր ժամադրություններ
karevor
karevor zhamadrut’yunner
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

ամենակամ
ամենակամ գրառում
amenakam
amenakam grarrum
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

պարզ
պարզ ոսպնդուկը
parz
parz vospnduky
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

ուշ
ուշ աշխատանք
ush
ush ashkhatank’
muộn
công việc muộn

չկարդացվող
չկարդացվող տեքստը
ch’kardats’vogh
ch’kardats’vogh tek’sty
không thể đọc
văn bản không thể đọc

գեղեցկությամբ չափազանցված
գեղեցկությամբ չափազանցված բոքսեր
geghets’kut’yamb ch’ap’azants’vats
geghets’kut’yamb ch’ap’azants’vats bok’ser
xấu xí
võ sĩ xấu xí

կին
կինական թոթեր
kin
kinakan t’vot’er
nữ
đôi môi nữ

ցուցադարող
ցուցադարող հատակ
ts’uts’adarogh
ts’uts’adarogh hatak
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
