Từ vựng
Học tính từ – Armenia

ամպային
ամպային երկինքը
ampayin
ampayin yerkink’y
có mây
bầu trời có mây

թարմ
թարմ խառնավակներ
t’arm
t’arm kharrnavakner
tươi mới
hàu tươi

վերաստիճանալի
վերաստիճանալի սերի նշան
verastichanali
verastichanali seri nshan
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

հաջողված
հաջողված ուսանողներ
hajoghvats
hajoghvats usanoghner
thành công
sinh viên thành công

կին
կինական թոթեր
kin
kinakan t’vot’er
nữ
đôi môi nữ

անարդար
անարդար աշխատանքային բաժանում
anardar
anardar ashkhatank’ayin bazhanum
bất công
sự phân chia công việc bất công

անհնար
անհնար մուտք
anhnar
anhnar mutk’
không thể
một lối vào không thể

իրավաչափ
իրավաչափ հրետ
iravach’ap’
iravach’ap’ hret
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

անհասկանալի
անհասկանալի ականջակալ
anhaskanali
anhaskanali akanjakal
phi lý
chiếc kính phi lý

չառաջատար
չառաջատար աղջիկը
ch’arrajatar
ch’arrajatar aghjiky
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

համալիր
համալիր դիմաշարժակալություն
hamalir
hamalir dimasharzhakalut’yun
hài hước
trang phục hài hước
