Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

thông minh
một học sinh thông minh
խելամիտ
խելամիտ ուսանող

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
համալիր
համալիր ավտոլվացում

hiện diện
chuông báo hiện diện
առկա
առկա զանգակ

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
անուժակ
անուժակ հիվանդ

hài hước
trang phục hài hước
հումորական
հումորական հագուստ

nhẹ
chiếc lông nhẹ
համալիր
համալիր փիռուկ

độc thân
một người mẹ độc thân
մենականացու
մենականացու մայրը

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
տարեկան
տարեկան աճ

đầy
giỏ hàng đầy
լի
լի զամբյուղ

có thể
trái ngược có thể
հնարավոր
հնարավոր հակադիր

lười biếng
cuộc sống lười biếng
ծույլ
ծույլ կենցաղ
