Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
խելամիտ
խելամիտ ուսանող
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
համալիր
համալիր ավտոլվացում
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
առկա
առկա զանգակ
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
անուժակ
անուժակ հիվանդ
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
հումորական
հումորական հագուստ
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
համալիր
համալիր փիռուկ
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
մենականացու
մենականացու մայրը
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
տարեկան
տարեկան աճ
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
լի
լի զամբյուղ
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
հնարավոր
հնարավոր հակադիր
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ծույլ
ծույլ կենցաղ
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
տրամաբանական
տրամաբանական ուտելիք