Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
աերոդինամիկ
աերոդինամիկ ձեւ
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
գեղեցիկ
գեղեցիկ ծաղիկներ
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
կենտրոնական
կենտրոնական շուկա
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
գաղտնի
գաղտնի տեղեկություն
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
կապույտ
կապույտ Սուրբ Ծնունդի ծառի գլխավորեցումներ
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
համբերատար
համբերատար երեխա
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
չկարդացվող
չկարդացվող տեքստը
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
սպիտակ
սպիտակ լանդշաֆտ
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
սեւ
սեւ զգեստ
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
բռնությամբ
բռնությամբ պատերազմ
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
շաբաթական
շաբաթական աղբամանդամ
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
անվախ
անվախ շապիկայական շուն