Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
տաքած
տաքած լողավազան
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
բժշկական
բժշկական ուսումնասիրություն
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
աղալիաված
աղալիաված հատիկներ
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
ովալ
ովալ սեհանակ
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
թթված
թթված գրեյպֆրուտներ
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
ուշացված
ուշացված մերժում
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
առաջին
առաջին գարնանի ծաղիկներ
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ատոմային
ատոմային պարելազմ
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
հումորական
հումորական հագուստ
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
առանց պայմանների
առանց պայմանների հաճույք
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
հանրային
հանրային վավերատուներ
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
ամենակարկառու
ամենակարկառու սերֆինգ