Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
անառաջարկություն
անառաջարկություն ավտոմաքրելակազմը
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
հիստերիկ
հիստերիկ բռնկացում
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
սուր
սուր ալոեյները
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
հաստատուն
հաստատուն ատամներ
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
խառնելի
խառնելի երեխաների երեքը
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
ամբողջ
ամբողջ ընտանիք
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
երկրորդ
երկրորդ աշխարհամարտի ժամանակ
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
տաքած
տաքած լողավազան
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
սարքավոր
սարքավոր տղամարդ
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
անհասկանալի
անհասկանալի սալփուղեր
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
անբավարարին
անբավարարին սեր
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
հասուն
հասուն դդումիկներ