Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
կարմիր
կարմիր անձրեւադապան
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
կլոր
կլոր գնդակը
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
նման
երկու նման նմանատառեր
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
սոցիալական
սոցիալական հարաբերություններ
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
արմատական
արմատական խնդրի լուծումը
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
դեղին
դեղին կատուն
cms/adjectives-webp/116766190.webp
có sẵn
thuốc có sẵn
հասանելի
հասանելի դեղերը
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
հորիզոնական
հորիզոնական գիծ
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
ոչ սովորական
ոչ սովորական սոուներ
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
ծիրանի
ծիրանի լավանդա
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
ամբողջական
ամբողջական մազանելիք
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
ամբողջական
ամբողջական ապրանքներ