Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
շաբաթական
շաբաթական աղբամանդամ
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
հետաքրքիր
հետաքրքիր պատմություն
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
ձյունապատ
ձյունապատ ծառեր
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
թարմ
թարմ խառնավակներ
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
կենտրոնական
կենտրոնական շուկա
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
չարախնական
չարախնական աղջիկ
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
անահամալիրված
անահամալիրված դիամանտ
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
ֆիզիկական
ֆիզիկական գործընկերություն
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
լայն
լայն ճանապարհ
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
բարկ
բարկ ոստիկան
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
անուժակ
անուժակ հիվանդ
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
հանրաճանաչ
հանրաճանաչ կոնցերտ