Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
խելումբ
խելումբ մտքը
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
մթություն
մթության երկինք
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
աղալիաված
աղալիաված հատիկներ
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
դեղին
դեղին կատուն
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
անսահման
անսահման սաուրեն
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
արագ
արագ սրահայոց մարզողը
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
նման
երկու նման նմանատառեր
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
մնացորդ
մնացորդ ձյուն
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
ձյունապատ
ձյունապատ ծառեր
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
մաքուր
մաքուր հագուստ
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
նոր
նոր հրաշքակատարություն
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
ամպային
ամպային երկինքը