Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
խելացի
խելացի աղվես

trưởng thành
cô gái trưởng thành
մեծածանոթ
մեծածանոթ աղջիկ

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
արմատական
արմատական խնդրի լուծումը

đắng
sô cô la đắng
բակիչ
բակիչ շոկոլադ

vội vàng
ông già Noel vội vàng
շտապ
շտապ Սուրբ Ծնունդ

khô
quần áo khô
չոր
չոր ազդանակը

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
աղեկաղբ
աղեկաղբ համայնք

thực sự
giá trị thực sự
իրական
իրական արժեք

nghèo
một người đàn ông nghèo
սարքավոր
սարքավոր տղամարդ

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
հանգիստ
հանգիստ հղում

tím
hoa oải hương màu tím
ծիրանի
ծիրանի լավանդա
