Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
խելացի
խելացի աղվես
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
մեծածանոթ
մեծածանոթ աղջիկ
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
արմատական
արմատական խնդրի լուծումը
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
բակիչ
բակիչ շոկոլադ
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
շտապ
շտապ Սուրբ Ծնունդ
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
չոր
չոր ազդանակը
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
աղեկաղբ
աղեկաղբ համայնք
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
իրական
իրական արժեք
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
սարքավոր
սարքավոր տղամարդ
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
հանգիստ
հանգիստ հղում
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
ծիրանի
ծիրանի լավանդա
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
առանց խնդրերի
առանց խնդրերի հեծանվային ճամբարը