Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
համալ
համալ մահճակալը
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
գեղեցիկ
գեղեցիկ ծաղիկներ
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
իրական
իրական հաղթանակ
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
հատուկ
հատուկ արգելակայան
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
սաստիկ
սաստիկ երեւում
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
հանգիստ
հանգիստ հղում
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
շաբաթական
շաբաթական աղբամանդամ
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ծույլ
ծույլ կենցաղ
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
ուշ
ուշ աշխատանք
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
անուժակ
անուժակ հիվանդ
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
թարմ
թարմ խառնավակներ
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
նարնջագույն
նարնջագույն ծիրաներ