Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
արմատական
արմատական խնդրի լուծումը
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
շտապ
շտապ Սուրբ Ծնունդ
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
սերակամ
սերակամ զույգ
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
ամբողջական
ամբողջական մազանելիք
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
մոդեռն
մոդեռն միջոց
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
վարորդական
վարորդական ինժեներ
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
օրականացված
օրականացված դեղերի վաճառք
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
մեծածանոթ
մեծածանոթ աղջիկ
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
ապրող
ապրող տան առեղջվածք
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
իրավաչափ
իրավաչափ հրետ
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
անգլերեն խոսող
անգլերեն խոսող դպրոց
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
մնացորդ
մնացորդ ձյուն