Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

mềm
giường mềm
համալ
համալ մահճակալը

đẹp
hoa đẹp
գեղեցիկ
գեղեցիկ ծաղիկներ

thực sự
một chiến thắng thực sự
իրական
իրական հաղթանակ

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
հատուկ
հատուկ արգելակայան

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
սաստիկ
սաստիկ երեւում

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
հանգիստ
հանգիստ հղում

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
շաբաթական
շաբաթական աղբամանդամ

lười biếng
cuộc sống lười biếng
ծույլ
ծույլ կենցաղ

muộn
công việc muộn
ուշ
ուշ աշխատանք

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
անուժակ
անուժակ հիվանդ

tươi mới
hàu tươi
թարմ
թարմ խառնավակներ
