Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
համացանկացած
համացանկացած ձեռնագիրեր

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
համալիր
համալիր ավտոլվացում

tinh khiết
nước tinh khiết
մաքուր
մաքուր ջուր

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
մանրական
մանրական սերմերը

nữ
đôi môi nữ
կին
կինական թոթեր

đóng
cánh cửa đã đóng
փակ
փակ դուռ

tích cực
một thái độ tích cực
դրականական
դրականական տառադրություն

đơn giản
thức uống đơn giản
պարզ
պարզ խմիչք

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
հիմանալի
հիմանալի կին

nam tính
cơ thể nam giới
արանական
արանական մարմին

trắng
phong cảnh trắng
սպիտակ
սպիտակ լանդշաֆտ
