Từ vựng
Học tính từ – Armenia

իդեալական
իդեալական կատարյալի կշիռ
idealakan
idealakan kataryali kshirr
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

ֆալիտ
ֆալիտ անձը
falit
falit andzy
phá sản
người phá sản

ամսուկային
ամսուկային ձյուն
amsukayin
amsukayin dzyun
sâu
tuyết sâu

բացված
բացված տուփը
bats’vats
bats’vats tup’y
đã mở
hộp đã được mở

երկարատեղ
երկարատեղ առյուծ
yerkarategh
yerkarategh arryuts
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

չարախնական
չարախնական աղջիկ
ch’arakhnakan
ch’arakhnakan aghjik
xấu xa
cô gái xấu xa

ուղղահակառակ
ուղղահակառակ գարդերոբենդեր
ughghahakarrak
ughghahakarrak garderobender
ngang
tủ quần áo ngang

հիանալի
հիանալի գինի
hianali
hianali gini
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

արծաթագույն
արծաթագույն մեքենա
artsat’aguyn
artsat’aguyn mek’ena
bạc
chiếc xe màu bạc

ծնված
հենց ծնված երեխա
tsnvats
hents’ tsnvats yerekha
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

անհամալիր
անհամալիր զույգ
anhamalir
anhamalir zuyg
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
