Từ vựng
Học tính từ – Armenia

միգուցեղ
միգուցեղ տղամարդը
miguts’egh
miguts’egh tghamardy
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

անհասկանալի
անհասկանալի վատություն
anhaskanali
anhaskanali vatut’yun
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

այսօրվա
այսօրվա օրաթերթեր
aysorva
aysorva orat’ert’er
ngày nay
các tờ báo ngày nay

օնլայն
օնլայն կապ
onlayn
onlayn kap
trực tuyến
kết nối trực tuyến

սրանք
սրանք պիպերտոմատ
srank’
srank’ pipertomat
cay
quả ớt cay

դրականական
դրականական տառադրություն
drakanakan
drakanakan tarradrut’yun
tích cực
một thái độ tích cực

հանրաճանաչ
հանրաճանաչ կոնցերտ
hanrachanach’
hanrachanach’ konts’ert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

ալկոհոլավարձով
ալկոհոլավարձով տղամարդ
alkoholavardzov
alkoholavardzov tghamard
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

սերվածական
սերվածական ուսումնախորհրդական
servatsakan
servatsakan usumnakhorhrdakan
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

արմատական
արմատական խնդրի լուծումը
armatakan
armatakan khndri lutsumy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

տեղական
տեղական բանջարեղեն
teghakan
teghakan banjareghen
bản địa
rau bản địa
