Từ vựng
Học tính từ – Armenia

լավ
լավ սուրճ
lav
lav surch
tốt
cà phê tốt

սպեցիալ
սպեցիալ հետաքրքրություն
spets’ial
spets’ial hetak’rk’rut’yun
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

լայն
լայն ճանապարհ
layn
layn chanaparh
xa
chuyến đi xa

չառաջատար
չառաջատար աղջիկը
ch’arrajatar
ch’arrajatar aghjiky
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

պատրաստված է մեկնելու
պատրաստված է մեկնելու ոդանավ
patrastvats e meknelu
patrastvats e meknelu vodanav
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

ապահով
ապահով զգեստ
apahov
apahov zgest
an toàn
trang phục an toàn

սուր
սուր ալոեյները
sur
sur aloyeynery
gai
các cây xương rồng có gai

առկա
առկա խաղադաշտ
arrka
arrka khaghadasht
hiện có
sân chơi hiện có

իրական
իրական հաղթանակ
irakan
irakan haght’anak
thực sự
một chiến thắng thực sự

անհրաժեշտ
անհրաժեշտ ձմեռային անվադրակալություն
anhrazhesht
anhrazhesht dzmerrayin anvadrakalut’yun
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

դատարկ
դատարկ էկրան
datark
datark ekran
trống trải
màn hình trống trải
