Từ vựng
Học tính từ – Armenia

հոմոսեռական
երկու հոմոսեռական տղամարդիկներ
homoserrakan
yerku homoserrakan tghamardikner
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

երկար
երկար մազեր
yerkar
yerkar mazer
dài
tóc dài

մնացած
մնացած սնունդ
mnats’ats
mnats’ats snund
còn lại
thức ăn còn lại

ամենակարկառու
ամենակարկառու սերֆինգ
amenakarkarru
amenakarkarru serfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

տաք
տաք բուխարի կրակը
tak’
tak’ bukhari kraky
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

ապահով
ապահով զգեստ
apahov
apahov zgest
an toàn
trang phục an toàn

պատրաստ
պատրաստ վազակիցներ
patrast
patrast vazakits’ner
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

համալիր
համալիր փիռուկ
hamalir
hamalir p’irruk
nhẹ
chiếc lông nhẹ

չարախնական
չարախնական աղջիկ
ch’arakhnakan
ch’arakhnakan aghjik
xấu xa
cô gái xấu xa

ուշ
ուշ աշխատանք
ush
ush ashkhatank’
muộn
công việc muộn

կին
կինական թոթեր
kin
kinakan t’vot’er
nữ
đôi môi nữ
