Từ vựng
Học tính từ – Armenia
մոտ
մոտ առյուծապես
mot
mot arryutsapes
gần
con sư tử gần
դեղին
դեղին բանաններ
deghin
deghin bananner
vàng
chuối vàng
ամթարայլ
ամթարայլ կատուն
amt’arayl
amt’arayl katun
khát
con mèo khát nước
բազմազանությամբ
բազմազանությամբ միջուկային առաջարկ
bazmazanut’yamb
bazmazanut’yamb mijukayin arrajark
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
բարձր
բարձր աշտարակ
bardzr
bardzr ashtarak
cao
tháp cao
վերաստիճանալի
վերաստիճանալի սերի նշան
verastichanali
verastichanali seri nshan
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
հատուկ
հատուկ խնձոր
hatuk
hatuk khndzor
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
վերջին
վերջին կամքը
verjin
verjin kamk’y
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
ամպային
ամպային գարեջուր
ampayin
ampayin garejur
đục
một ly bia đục
ծիրանի
ծիրանի լավանդա
tsirani
tsirani lavanda
tím
hoa oải hương màu tím
զարդարանալի
զարդարանալի զգեստ
zardaranali
zardaranali zgest
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ