Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi
verskillend
verskillende liggaamshoudings
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
bevoeg
die bevoeg ingenieur
giỏi
kỹ sư giỏi
manlik
‘n manlike liggaam
nam tính
cơ thể nam giới
eensaam
die eensaam weduwnaar
cô đơn
góa phụ cô đơn
onwettig
die onwettige hennepteelt
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
ekstern
‘n eksterne stoor
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
snaaks
snaakse baarde
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
nou
‘n nou bank
chật
ghế sofa chật
antiek
antieke boeke
cổ xưa
sách cổ xưa
afgeleë
die afgeleë huis
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
vuil
die vuil lug
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu