Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

ver
die ver reis
xa
chuyến đi xa

toe
toe oë
đóng
mắt đóng

nuttig
‘n nuttige beradingsessie
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

ekstern
‘n eksterne stoor
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

onleesbaar
die onleesbare teks
không thể đọc
văn bản không thể đọc

ernstig
‘n ernstige vergadering
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

gewoonlik
‘n gewone bruidsruiker
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

negatief
die negatiewe nuus
tiêu cực
tin tức tiêu cực

violet
die violet blom
màu tím
bông hoa màu tím

oulik
‘n oulike katjie
dễ thương
một con mèo dễ thương

haastig
die haastige Kersvader
vội vàng
ông già Noel vội vàng
