Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

tydelik
die tydelike parkeertyd
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

spookagtig
‘n spookagtige atmosfeer
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

duidelik
die duidelike bril
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

radikaal
die radikale probleemoplossing
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

arm
‘n arm man
nghèo
một người đàn ông nghèo

seldsaam
‘n seldsame panda
hiếm
con panda hiếm

roos
‘n roos kamerinrigting
hồng
bố trí phòng màu hồng

oneerlik
die oneerlike werkverdeling
bất công
sự phân chia công việc bất công

volkome
‘n volkome kaalkop
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

rond
die ronde bal
tròn
quả bóng tròn

gewoonlik
‘n gewone bruidsruiker
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
