Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

žut
žute banane
vàng
chuối vàng

rano
rano učenje
sớm
việc học sớm

moćan
moćan lav
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

strm
strm brdo
dốc
ngọn núi dốc

dovršen
nedovršen most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

siromašan
siromašan čovjek
nghèo
một người đàn ông nghèo

vjeran
znak vjerne ljubavi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

razveden
razvedeni par
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

idealno
idealna tjelesna težina
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

crven
crveni kišobran
đỏ
cái ô đỏ

histeričan
histeričan krik
huyên náo
tiếng hét huyên náo
