Từ vựng
Học tính từ – Slovak

trvalý
trvalé investície
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

ponurý
ponuré nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

homosexuálny
dvaja homosexuálni muži
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

nevyhnutný
nevyhnutný cestovný pas
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

nepravdepodobný
nepravdepodobný hod
không thể tin được
một ném không thể tin được

rozhnevaný
rozhnevaní muži
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

zriedkavý
zriedkavý panda
hiếm
con panda hiếm

farebný
farebné vajíčka na Veľkú noc
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

bodavý
bodavé kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

nový
nový ohňostroj
mới
pháo hoa mới

skutočný
skutočný triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự
