Từ vựng
Học tính từ – Slovak

bezmocný
bezmocný muž
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

červený
červený dáždnik
đỏ
cái ô đỏ

zlatý
zlatá pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

pekný
pekná dievčina
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

hmlistý
hmlistý súmrak
sương mù
bình minh sương mù

horúci
horúci krb
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

nádherný
nádherný vodopád
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

elektrický
elektrická horská dráha
điện
tàu điện lên núi

chudý
chudý muž
nghèo
một người đàn ông nghèo

známy
známa Eiffelova veža
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

zvláštny
zvláštny jablko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
