Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

ready to start
the ready to start airplane
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

personal
the personal greeting
cá nhân
lời chào cá nhân

smart
the smart girl
thông minh
cô gái thông minh

visible
the visible mountain
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

wintry
the wintry landscape
mùa đông
phong cảnh mùa đông

timid
a timid man
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

poor
a poor man
nghèo
một người đàn ông nghèo

angry
the angry policeman
giận dữ
cảnh sát giận dữ

remaining
the remaining snow
còn lại
tuyết còn lại

completed
the not completed bridge
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

empty
the empty screen
trống trải
màn hình trống trải
