Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

crazy
the crazy thought
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

necessary
the necessary passport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

intelligent
an intelligent student
thông minh
một học sinh thông minh

blue
blue Christmas ornaments
xanh
trái cây cây thông màu xanh

similar
two similar women
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

negative
the negative news
tiêu cực
tin tức tiêu cực

excellent
an excellent meal
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

honest
the honest vow
trung thực
lời thề trung thực

quiet
the quiet girls
ít nói
những cô gái ít nói

strange
a strange eating habit
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

cute
a cute kitten
dễ thương
một con mèo dễ thương
