Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

jealous
the jealous woman
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

happy
the happy couple
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

yellow
yellow bananas
vàng
chuối vàng

quick
a quick car
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

cloudless
a cloudless sky
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

completed
the not completed bridge
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

evil
an evil threat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

varied
a varied fruit offer
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

terrible
the terrible threat
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

ready to start
the ready to start airplane
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

extreme
the extreme surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
