Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

stupid
a stupid plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

unlimited
the unlimited storage
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

naive
the naive answer
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

extreme
the extreme surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

English
the English lesson
Anh
tiết học tiếng Anh

dependent
medication-dependent patients
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

great
a great rocky landscape
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

eastern
the eastern port city
phía đông
thành phố cảng phía đông

clear
a clear index
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

green
the green vegetables
xanh lá cây
rau xanh

bankrupt
the bankrupt person
phá sản
người phá sản
