Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

friendly
a friendly offer
thân thiện
đề nghị thân thiện

serious
a serious mistake
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

young
the young boxer
trẻ
võ sĩ trẻ

tight
a tight couch
chật
ghế sofa chật

purple
purple lavender
tím
hoa oải hương màu tím

spiky
the spiky cacti
gai
các cây xương rồng có gai

hasty
the hasty Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

previous
the previous story
trước đó
câu chuyện trước đó

excellent
an excellent meal
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

clear
the clear glasses
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

unfriendly
an unfriendly guy
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
