Từ vựng
Học tính từ – Estonia

jõuline
jõuline maavärin
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

füüsiline
füüsiline eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

valge
valge maastik
trắng
phong cảnh trắng

kuum
kuum kaminatuli
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

vaikne
palve olla vaikne
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

pädev
pädev insener
giỏi
kỹ sư giỏi

eriline
eriline õun
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

tuntud
tuntud Eiffeli torn
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

tavaline
tavaline pruudikimp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

kasutatud
kasutatud esemed
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

meessoost
meessoost keha
nam tính
cơ thể nam giới
