Từ vựng
Học tính từ – Serbia

благ
блага температура
blag
blaga temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

неопходан
неопходна зимска гума
neophodan
neophodna zimska guma
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

бескористан
бескористан ретровизор
beskoristan
beskoristan retrovizor
vô ích
gương ô tô vô ích

немогућ
немогућ приступ
nemoguć
nemoguć pristup
không thể
một lối vào không thể

уникатан
уникатан аквадукт
unikatan
unikatan akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo

социјалан
социјални односи
socijalan
socijalni odnosi
xã hội
mối quan hệ xã hội

доступан
доступан лек
dostupan
dostupan lek
có sẵn
thuốc có sẵn

аеродинамичан
аеродинамичан облик
aerodinamičan
aerodinamičan oblik
hình dáng bay
hình dáng bay

више
више стогова
više
više stogova
nhiều hơn
nhiều chồng sách

будући
будућа производња енергије
budući
buduća proizvodnja energije
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

лекарско
лекарски преглед
lekarsko
lekarski pregled
y tế
cuộc khám y tế
