Từ vựng
Học tính từ – Serbia

пикантан
пикантан намаз
pikantan
pikantan namaz
cay
phết bánh mỳ cay

љубоморан
љубоморна жена
ljubomoran
ljubomorna žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

удаљен
удаљена кућа
udaljen
udaljena kuća
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

потпун
потпуна ћелавост
potpun
potpuna ćelavost
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

прљав
прљав ваздух
prljav
prljav vazduh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

опуштајући
опуштајући одмор
opuštajući
opuštajući odmor
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

спољашњи
спољашњи меморијски простор
spoljašnji
spoljašnji memorijski prostor
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

тужан
тужно дете
tužan
tužno dete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

тешко
тежак диван
teško
težak divan
nặng
chiếc ghế sofa nặng

тесно
тесан диван
tesno
tesan divan
chật
ghế sofa chật

игрив
игриво учење
igriv
igrivo učenje
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
