Từ vựng
Học tính từ – Serbia
појединачно
појединачно стабло
pojedinačno
pojedinačno stablo
đơn lẻ
cây cô đơn
словеначки
словеначка престоница
slovenački
slovenačka prestonica
Slovenia
thủ đô Slovenia
криво
крива насмер
krivo
kriva nasmer
sai lầm
hướng đi sai lầm
опустошујућ
опустошујућ земљотрес
opustošujuć
opustošujuć zemljotres
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
видљив
видљива планина
vidljiv
vidljiva planina
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
без напора
лагана бициклистичка стаза
bez napora
lagana biciklistička staza
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
облачан
облачан небо
oblačan
oblačan nebo
có mây
bầu trời có mây
немаран
немарно дете
nemaran
nemarno dete
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
покварен
покварен аутопрозор
pokvaren
pokvaren autoprozor
hỏng
kính ô tô bị hỏng
игрив
игриво учење
igriv
igrivo učenje
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
зло
зло девојче
zlo
zlo devojče
xấu xa
cô gái xấu xa