Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/135260502.webp
златан
златна пагода
zlatan
zlatna pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/127531633.webp
разнолик
разнолика понуда воћа
raznolik
raznolika ponuda voća
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/104875553.webp
страшан
страшна ајкула
strašan
strašna ajkula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/91032368.webp
различит
различити пози за тело
različit
različiti pozi za telo
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/59339731.webp
изненађен
изненађени посетилац џунгле
iznenađen
iznenađeni posetilac džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/133003962.webp
топло
топле чарапе
toplo
tople čarape
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/131228960.webp
генијалан
генијална маскирања
genijalan
genijalna maskiranja
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/74192662.webp
благ
блага температура
blag
blaga temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/134462126.webp
озбиљан
озбиљан састанак
ozbiljan
ozbiljan sastanak
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/59882586.webp
зависан од алкохола
муж зависан од алкохола
zavisan od alkohola
muž zavisan od alkohola
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/109775448.webp
неоценив
неоценив дијамант
neoceniv
neoceniv dijamant
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/96198714.webp
отворен
отворена кутија
otvoren
otvorena kutija
đã mở
hộp đã được mở