Từ vựng
Học tính từ – Serbia

неуспешан
неуспешана потрага за станом
neuspešan
neuspešana potraga za stanom
không thành công
việc tìm nhà không thành công

пијан
пијан човек
pijan
pijan čovek
say rượu
người đàn ông say rượu

љубазан
љубазан обожавалац
ljubazan
ljubazan obožavalac
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

бесан
бесни полицајац
besan
besni policajac
giận dữ
cảnh sát giận dữ

спреман за полазак
спреман авион за полетање
spreman za polazak
spreman avion za poletanje
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

близак
блиска веза
blizak
bliska veza
gần
một mối quan hệ gần

савршено
савршен стаклени прозор у облику розете
savršeno
savršen stakleni prozor u obliku rozete
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

зимски
зимска пејзажа
zimski
zimska pejzaža
mùa đông
phong cảnh mùa đông

непролазно
непролазна улица
neprolazno
neprolazna ulica
không thể qua được
con đường không thể qua được

незаконит
незаконита трговина дрогом
nezakonit
nezakonita trgovina drogom
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

дремљив
дремљива фаза
dremljiv
dremljiva faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
