Từ vựng
Học tính từ – Serbia

златан
златна пагода
zlatan
zlatna pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

разнолик
разнолика понуда воћа
raznolik
raznolika ponuda voća
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

страшан
страшна ајкула
strašan
strašna ajkula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

различит
различити пози за тело
različit
različiti pozi za telo
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

изненађен
изненађени посетилац џунгле
iznenađen
iznenađeni posetilac džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

топло
топле чарапе
toplo
tople čarape
ấm áp
đôi tất ấm áp

генијалан
генијална маскирања
genijalan
genijalna maskiranja
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

благ
блага температура
blag
blaga temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

озбиљан
озбиљан састанак
ozbiljan
ozbiljan sastanak
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

зависан од алкохола
муж зависан од алкохола
zavisan od alkohola
muž zavisan od alkohola
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

неоценив
неоценив дијамант
neoceniv
neoceniv dijamant
vô giá
viên kim cương vô giá
