Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

مدفأ
حمام سباحة مدفأ
madfa
hamaam sibahat midfa’a
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

جاهز للإقلاع
طائرة جاهزة للإقلاع
jahiz lil’iiqlae
tayirat jahizat lil’iiqlaei
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

كوميدي
لحى كوميدية
kumidi
lahaa kumidiatin
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

بارد
مشروب بارد
barid
mashrub bard
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

عالي
البرج العالي
eali
alburj aleali
cao
tháp cao

مصنوع في البيت
مشروب الفراولة المصنوع في المنزل
masnue fi albayt
mashrub alfarawilat almasnue fi almanzili
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

معكوس
الاتجاه المعكوس
maekus
aliatijah almaekws
sai lầm
hướng đi sai lầm

كهربائي
قطار جبلي كهربائي
kahrabayiyun
qitar jabaliun kahrabayiyun
điện
tàu điện lên núi

متسخ
الهواء المتسخ
mutasikh
alhawa’ almutasakhi
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

شرير
فتاة شريرة
shiriyr
fatat shirirat
xấu xa
cô gái xấu xa

مضحك
تنكر مضحك
mudhik
tunkir mudhika
hài hước
trang phục hài hước
