Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

حاضر
جرس حاضر
hadir
jaras hadiri
hiện diện
chuông báo hiện diện

متفاجئ
زائر الغابة المتفاجئ
mutafaji
zayir alghabat almutafajii
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

وحيد
الكلب الوحيد
wahid
alkalb alwahidu
duy nhất
con chó duy nhất

ثقيل
أريكة ثقيلة
thaqil
’arikat thaqilatun
nặng
chiếc ghế sofa nặng

فيزيائي
التجربة الفيزيائية
fizyayiyun
altajribat alfizyayiyatu
vật lý
thí nghiệm vật lý

مشهور
المعبد المشهور
mashhur
almaebad almashhuru
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

ضيق
الجسر المعلق الضيق
diq
aljisr almuealaq aldayiqi
hẹp
cây cầu treo hẹp

فنلندي
العاصمة الفنلندية
finlandi
aleasimat alfinlandiatu
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

دقيق
غسيل سيارة دقيق
daqiq
ghasil sayaarat daqiqi
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

ضروري
المصباح الضروري
daruriun
almisbah aldaruriu
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

نادر
باندا نادرة
nadir
banda nadirat
hiếm
con panda hiếm
