Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/102547539.webp
حاضر
جرس حاضر
hadir
jaras hadiri
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/59339731.webp
متفاجئ
زائر الغابة المتفاجئ
mutafaji
zayir alghabat almutafajii
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/88317924.webp
وحيد
الكلب الوحيد
wahid
alkalb alwahidu
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/132617237.webp
ثقيل
أريكة ثقيلة
thaqil
’arikat thaqilatun
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/89920935.webp
فيزيائي
التجربة الفيزيائية
fizyayiyun
altajribat alfizyayiyatu
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/129050920.webp
مشهور
المعبد المشهور
mashhur
almaebad almashhuru
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/116647352.webp
ضيق
الجسر المعلق الضيق
diq
aljisr almuealaq aldayiqi
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/115554709.webp
فنلندي
العاصمة الفنلندية
finlandi
aleasimat alfinlandiatu
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/127929990.webp
دقيق
غسيل سيارة دقيق
daqiq
ghasil sayaarat daqiqi
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/112373494.webp
ضروري
المصباح الضروري
daruriun
almisbah aldaruriu
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/171244778.webp
نادر
باندا نادرة
nadir
banda nadirat
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/105450237.webp
عطشان
القطة العطشى
eatshan
alqitat aleatshaa
khát
con mèo khát nước