Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/66342311.webp
مدفأ
حمام سباحة مدفأ
madfa
hamaam sibahat midfa’a
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/143067466.webp
جاهز للإقلاع
طائرة جاهزة للإقلاع
jahiz lil’iiqlae
tayirat jahizat lil’iiqlaei
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/134719634.webp
كوميدي
لحى كوميدية
kumidi
lahaa kumidiatin
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/140758135.webp
بارد
مشروب بارد
barid
mashrub bard
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/101101805.webp
عالي
البرج العالي
eali
alburj aleali
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/164795627.webp
مصنوع في البيت
مشروب الفراولة المصنوع في المنزل
masnue fi albayt
mashrub alfarawilat almasnue fi almanzili
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/73404335.webp
معكوس
الاتجاه المعكوس
maekus
aliatijah almaekws
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/11492557.webp
كهربائي
قطار جبلي كهربائي
kahrabayiyun
qitar jabaliun kahrabayiyun
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/105518340.webp
متسخ
الهواء المتسخ
mutasikh
alhawa’ almutasakhi
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/23256947.webp
شرير
فتاة شريرة
shiriyr
fatat shirirat
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/130075872.webp
مضحك
تنكر مضحك
mudhik
tunkir mudhika
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/133548556.webp
صامت
إشارة صامتة
samat
’iisharat samitatun
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng