Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

نائي
المنزل النائي
nayiy
almanzil alnaayiy
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

رومانسي
زوجان رومانسيان
rumansiun
zujan rumanisian
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

قوي
دوامات عاصفة قوية
qawiun
dawaamat easifat qawiatun
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

مكسور
زجاج سيارة مكسور
maksur
zujaj sayaarat maksuri
hỏng
kính ô tô bị hỏng

حاد
الفلفل الحاد
hadun
alfilfil alhadi
cay
quả ớt cay

غيرة
المرأة الغيورة
ghayrat
almar’at alghayurati
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

مغلق
عيون مغلقة
mughlaq
euyun mughlaqatun
đóng
mắt đóng

جاهز
المنزل الجاهز تقريبًا
jahiz
almanzil aljahiz tqryban
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

عاصف
البحر العاصف
easif
albahr aleasif
bão táp
biển đang có bão

وفير
وجبة وفيرة
wafir
wajbat wafiratu
phong phú
một bữa ăn phong phú

صالح للأكل
الفلفل الحار الصالح للأكل
salih lil’akl
alfilfil alhari alsaalih lil’akli
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
