Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

ممتاز
نبيذ ممتاز
mumtaz
nabidh mumtazi
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

حاضر
جرس حاضر
hadir
jaras hadiri
hiện diện
chuông báo hiện diện

متسخ
الهواء المتسخ
mutasikh
alhawa’ almutasakhi
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

سكران
رجل سكران
sakran
rajul sakran
say rượu
người đàn ông say rượu

بسهولة
المسار الرادف بسهولة
bisuhulat
almasar alraadif bisuhulatin
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

خاص
يخت خاص
khasun
yakht khasa
riêng tư
du thuyền riêng tư

قابل للخلط
الأطفال الثلاثة القابلين للخلط
qabil lilkhalt
al’atfal althalathat alqabilin lilkhalta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

غريب
عادة غذائية غريبة
gharib
eadatan ghidhayiyat gharibat
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

نظيف
غسيل نظيف
nazif
ghasil nazifun
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

ثابت
ترتيب ثابت
thabit
tartib thabiti
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

أعزب
الرجل الأعزب
’aeazab
alrajul al’aezabu
độc thân
người đàn ông độc thân
