Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

بائس
مساكن بائسة
bayis
masakin bayisatin
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

عزيز
الحيوانات الأليفة العزيزة
eaziz
alhayawanat al’alifat aleazizatu
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

نادر
باندا نادرة
nadir
banda nadirat
hiếm
con panda hiếm

معتمد
المرضى المعتمدين على الأدوية
muetamid
almardaa almuetamidin ealaa al’adwiati
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

جاهز للإقلاع
طائرة جاهزة للإقلاع
jahiz lil’iiqlae
tayirat jahizat lil’iiqlaei
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

مر
الجريب فروت المر
mara
aljarib furut almar
đắng
bưởi đắng

مستقيم
الشمبانزي المستقيم
mustaqim
alshambanzi almustaqimi
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

رهيب
القرش الرهيب
ruhayb
alqirsh alrahib
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

دقيق
غسيل سيارة دقيق
daqiq
ghasil sayaarat daqiqi
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

رومانسي
زوجان رومانسيان
rumansiun
zujan rumanisian
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

ذكي
ثعلب ذكي
dhaki
thaelab dhaki
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
