Từ vựng
Học tính từ – Đan Mạch
østlig
den østlige havneby
phía đông
thành phố cảng phía đông
hjertevarm
den hjertevarme suppe
đậm đà
bát súp đậm đà
forkert
den forkerte retning
sai lầm
hướng đi sai lầm
privat
den private yacht
riêng tư
du thuyền riêng tư
sølvfarvet
bilen i sølvfarve
bạc
chiếc xe màu bạc
timesvis
den timesvis vagtskifte
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
vred
de vrede mænd
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
nyfødt
en nyfødt baby
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
hel
en hel pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
uvurderlig
en uvurderlig diamant
vô giá
viên kim cương vô giá
ærlig
den ærlige ed
trung thực
lời thề trung thực