Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

amable
una oferta amable
thân thiện
đề nghị thân thiện

brillante
un suelo brillante
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

cercano
la leona cercana
gần
con sư tử gần

fiel
un símbolo de amor fiel
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

rocoso
un camino rocoso
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

malcriado
el niño malcriado
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

incoloro
el baño incoloro
không màu
phòng tắm không màu

necesario
la linterna necesaria
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

restante
la nieve restante
còn lại
tuyết còn lại

físico
el experimento físico
vật lý
thí nghiệm vật lý

sucio
las zapatillas deportivas sucias
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
