Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

estrecho
un sofá estrecho
chật
ghế sofa chật

sucio
el aire sucio
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

joven
el boxeador joven
trẻ
võ sĩ trẻ

erguido
el chimpancé erguido
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

invernal
el paisaje invernal
mùa đông
phong cảnh mùa đông

incoloro
el baño incoloro
không màu
phòng tắm không màu

secreto
una información secreta
bí mật
thông tin bí mật

positivo
una actitud positiva
tích cực
một thái độ tích cực

técnico
una maravilla técnica
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

inusual
el clima inusual
không thông thường
thời tiết không thông thường

completamente
una calvicie completa
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
