Từ vựng
Học tính từ – Hàn

햇빛 가득한
햇빛 가득한 하늘
haesbich gadeughan
haesbich gadeughan haneul
nắng
bầu trời nắng

사랑스러운
사랑스러운 선물
salangseuleoun
salangseuleoun seonmul
yêu thương
món quà yêu thương

조용한
조용하게 해달라는 부탁
joyonghan
joyonghage haedallaneun butag
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

가득한
가득한 장바구니
gadeughan
gadeughan jangbaguni
đầy
giỏ hàng đầy

핀란드의
핀란드의 수도
pinlandeuui
pinlandeuui sudo
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

유명한
유명한 사원
yumyeonghan
yumyeonghan sawon
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

지역의
지역의 채소
jiyeog-ui
jiyeog-ui chaeso
bản địa
rau bản địa

수줍은
수줍은 소녀
sujub-eun
sujub-eun sonyeo
rụt rè
một cô gái rụt rè

수직의
수직의 바위
sujig-ui
sujig-ui bawi
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

초록색의
초록색의 채소
chologsaeg-ui
chologsaeg-ui chaeso
xanh lá cây
rau xanh

매시간마다의
매시간마다의 교대근무
maesiganmadaui
maesiganmadaui gyodaegeunmu
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
