Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/129080873.webp
햇빛 가득한
햇빛 가득한 하늘
haesbich gadeughan
haesbich gadeughan haneul
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/113969777.webp
사랑스러운
사랑스러운 선물
salangseuleoun
salangseuleoun seonmul
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/117966770.webp
조용한
조용하게 해달라는 부탁
joyonghan
joyonghage haedallaneun butag
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/129704392.webp
가득한
가득한 장바구니
gadeughan
gadeughan jangbaguni
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/115554709.webp
핀란드의
핀란드의 수도
pinlandeuui
pinlandeuui sudo
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/129050920.webp
유명한
유명한 사원
yumyeonghan
yumyeonghan sawon
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/116622961.webp
지역의
지역의 채소
jiyeog-ui
jiyeog-ui chaeso
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/141370561.webp
수줍은
수줍은 소녀
sujub-eun
sujub-eun sonyeo
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/171618729.webp
수직의
수직의 바위
sujig-ui
sujig-ui bawi
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/105383928.webp
초록색의
초록색의 채소
chologsaeg-ui
chologsaeg-ui chaeso
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/113624879.webp
매시간마다의
매시간마다의 교대근무
maesiganmadaui
maesiganmadaui gyodaegeunmu
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/104193040.webp
무섭게 하는
무섭게 하는 현상
museobge haneun
museobge haneun hyeonsang
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn