Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/118504855.webp
미성년자의
미성년자의 소녀
miseongnyeonjaui
miseongnyeonjaui sonyeo
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/130510130.webp
엄격한
엄격한 규칙
eomgyeoghan
eomgyeoghan gyuchig
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/163958262.webp
실종된
실종된 비행기
siljongdoen
siljongdoen bihaeng-gi
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/61775315.webp
어리석은
어리석은 커플
eoliseog-eun
eoliseog-eun keopeul
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/104559982.webp
일상적인
일상적인 목욕
ilsangjeog-in
ilsangjeog-in mog-yog
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/159466419.webp
무서운
무서운 분위기
museoun
museoun bun-wigi
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/170476825.webp
분홍색의
분홍색의 방 장식
bunhongsaeg-ui
bunhongsaeg-ui bang jangsig
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/130246761.webp
하얀
하얀 풍경
hayan
hayan pung-gyeong
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/11492557.webp
전기의
전기 산악 기차
jeongiui
jeongi san-ag gicha
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/40894951.webp
흥미진진한
흥미진진한 이야기
heungmijinjinhan
heungmijinjinhan iyagi
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/127330249.webp
서두르는
서두르는 산타클로스
seoduleuneun
seoduleuneun santakeulloseu
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/63281084.webp
보라색의
보라색 꽃
bolasaeg-ui
bolasaeg kkoch
màu tím
bông hoa màu tím