Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/36974409.webp
절대로
절대적인 즐거움
jeoldaelo
jeoldaejeog-in jeulgeoum
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/130246761.webp
하얀
하얀 풍경
hayan
hayan pung-gyeong
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/163958262.webp
실종된
실종된 비행기
siljongdoen
siljongdoen bihaeng-gi
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/78466668.webp
매운
매운 고추
maeun
maeun gochu
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/173582023.webp
실제의
실제의 가치
silje-ui
silje-ui gachi
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/104397056.webp
완성된
거의 완성된 집
wanseongdoen
geoui wanseongdoen jib
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/104875553.webp
무서운
무서운 상어
museoun
museoun sang-eo
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/98507913.webp
국적인
국적인 깃발들
gugjeog-in
gugjeog-in gisbaldeul
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/52896472.webp
진정한
진정한 우정
jinjeonghan
jinjeonghan ujeong
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/106137796.webp
신선한
신선한 굴
sinseonhan
sinseonhan gul
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/67747726.webp
마지막의
마지막 의지
majimag-ui
majimag uiji
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/134719634.webp
미완성의
미완성의 다리
miwanseong-ui
miwanseong-ui dali
kỳ cục
những cái râu kỳ cục