Từ vựng

Học tính từ – Nga

cms/adjectives-webp/169232926.webp
идеальный
идеальные зубы
ideal’nyy
ideal’nyye zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/126284595.webp
голландский
голландские тюльпаны
gollandskiy
gollandskiye tyul’pany
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/128406552.webp
гневный
гневный полицейский
gnevnyy
gnevnyy politseyskiy
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/171618729.webp
вертикальный
вертикальная скала
vertikal’nyy
vertikal’naya skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/116145152.webp
глупый
глупый мальчик
glupyy
glupyy mal’chik
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/59882586.webp
алкоголик
мужчина-алкоголик
alkogolik
muzhchina-alkogolik
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/75903486.webp
ленивый
ленивая жизнь
lenivyy
lenivaya zhizn’
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/73404335.webp
неправильный
неправильное направление
nepravil’nyy
nepravil’noye napravleniye
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/102474770.webp
безуспешный
безуспешный поиск квартиры
bezuspeshnyy
bezuspeshnyy poisk kvartiry
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/119362790.webp
мрачный
мрачное небо
mrachnyy
mrachnoye nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/59351022.webp
горизонтальный
горизонтальная гардероба
gorizontal’nyy
gorizontal’naya garderoba
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/120789623.webp
прекрасный
прекрасное платье
prekrasnyy
prekrasnoye plat’ye
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ