Từ vựng
Học tính từ – Nga

пьяный
пьяный мужчина
p’yanyy
p’yanyy muzhchina
say rượu
người đàn ông say rượu

центральный
центральная площадь
tsentral’nyy
tsentral’naya ploshchad’
trung tâm
quảng trường trung tâm

древний
древние книги
drevniy
drevniye knigi
cổ xưa
sách cổ xưa

перепутать
три похожих младенца
pereputat’
tri pokhozhikh mladentsa
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

возмущенный
возмущенная женщина
vozmushchennyy
vozmushchennaya zhenshchina
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

ядерный
ядерный взрыв
yadernyy
yadernyy vzryv
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

здоровый
здоровые овощи
zdorovyy
zdorovyye ovoshchi
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

единственный
единственный пёс
yedinstvennyy
yedinstvennyy pos
duy nhất
con chó duy nhất

новый
новогодний фейерверк
novyy
novogodniy feyyerverk
mới
pháo hoa mới

выполненный
выполненная уборка снега
vypolnennyy
vypolnennaya uborka snega
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

несовершеннолетний
несовершеннолетняя девушка
nesovershennoletniy
nesovershennoletnyaya devushka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
