Từ vựng
Học tính từ – Nga

грязный
грязный воздух
gryaznyy
gryaznyy vozdukh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

фиолетовый
фиолетовый лавандовый
fioletovyy
fioletovyy lavandovyy
tím
hoa oải hương màu tím

разведенный
разведенная пара
razvedennyy
razvedennaya para
nhẹ
chiếc lông nhẹ

глупый
глупая пара
glupyy
glupaya para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

холодный
холодная погода
kholodnyy
kholodnaya pogoda
lạnh
thời tiết lạnh

застенчивый
застенчивая девушка
zastenchivyy
zastenchivaya devushka
rụt rè
một cô gái rụt rè

физический
физический эксперимент
fizicheskiy
fizicheskiy eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

крошечный
крошечные ростки
kroshechnyy
kroshechnyye rostki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

безусловно
безусловное наслаждение
bezuslovno
bezuslovnoye naslazhdeniye
nhất định
niềm vui nhất định

больной
больная женщина
bol’noy
bol’naya zhenshchina
ốm
phụ nữ ốm

правильный
правильная мысль
pravil’nyy
pravil’naya mysl’
đúng
ý nghĩa đúng
