Từ vựng
Học tính từ – Nga

тройной
тройной чип мобильного телефона
troynoy
troynoy chip mobil’nogo telefona
gấp ba
chip di động gấp ba

бдительный
бдительный пастух
bditel’nyy
bditel’nyy pastukh
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

нечитаемый
нечитаемый текст
nechitayemyy
nechitayemyy tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

физический
физический эксперимент
fizicheskiy
fizicheskiy eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

обильный
обильный ужин
obil’nyy
obil’nyy uzhin
phong phú
một bữa ăn phong phú

молчаливый
молчаливые девочки
molchalivyy
molchalivyye devochki
ít nói
những cô gái ít nói

глубокий
глубокий снег
glubokiy
glubokiy sneg
sâu
tuyết sâu

короткий
короткий взгляд
korotkiy
korotkiy vzglyad
ngắn
cái nhìn ngắn

близкий
близкие отношения
blizkiy
blizkiye otnosheniya
gần
một mối quan hệ gần

мало
мало еды
malo
malo yedy
ít
ít thức ăn

местный
местные фрукты
mestnyy
mestnyye frukty
bản địa
trái cây bản địa
