Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/124464399.webp
modern
modern bir araç
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/116964202.webp
geniş
geniş bir plaj
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/174755469.webp
sosyal
sosyal ilişkiler
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/171538767.webp
yakın
yakın bir ilişki
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/122973154.webp
taşlı
taşlı bir yol
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/45150211.webp
sadık
sadık aşkın bir işareti
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
oval masa
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/107592058.webp
güzel
güzel çiçekler
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/132368275.webp
derin
derin kar
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/94354045.webp
farklı
farklı renkli kalemler
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/125129178.webp
ölü
ölü bir Noel Baba
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/94026997.webp
yaramaz
yaramaz çocuk
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm