Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
deha
deha kılık değiştirme

không may
một tình yêu không may
mutsuz
mutsuz bir aşk

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
alışılmış
alışılmış bir gelin buketi

lớn
Bức tượng Tự do lớn
büyük
büyük Özgürlük Heykeli

tiêu cực
tin tức tiêu cực
negatif
negatif bir haber

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
benzer
iki benzer kadın

lười biếng
cuộc sống lười biếng
tembel
tembel bir hayat

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
sağlıklı
sağlıklı sebze

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
özel
özel bir ilgi

say rượu
người đàn ông say rượu
sarhoş
sarhoş bir adam

gai
các cây xương rồng có gai
dikenli
dikenli kaktüsler
