Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

hàng năm
lễ hội hàng năm
her yıl
her yılki karnaval

hiện có
sân chơi hiện có
mevcut
mevcut oyun alanı

vô giá
viên kim cương vô giá
paha biçilemez
paha biçilemez bir elmas

mặn
đậu phộng mặn
tuzlu
tuzlu fıstık

tiêu cực
tin tức tiêu cực
negatif
negatif bir haber

rộng
bãi biển rộng
geniş
geniş bir plaj

hài hước
trang phục hài hước
komik
komik bir kılık

độc đáo
cống nước độc đáo
eşsiz
eşsiz su kemeri

cam
quả mơ màu cam
turuncu
turuncu kayısılar

nam tính
cơ thể nam giới
eril
eril bir vücut

sai lầm
hướng đi sai lầm
ters
ters yön
