Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
hızlı
hızlı bir araba

chảy máu
môi chảy máu
kanlı
kanlı dudaklar

không thể đọc
văn bản không thể đọc
okunamaz
okunamaz metin

tím
hoa oải hương màu tím
mor
mor lavanta

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
gerekli
gerekli el feneri

gấp ba
chip di động gấp ba
üç kat
üç katlı cep telefonu çipi

rụt rè
một cô gái rụt rè
utangaç
utangaç bir kız

trễ
sự khởi hành trễ
geç
geç kalkış

huyên náo
tiếng hét huyên náo
histerik
histerik bir çığlık

bổ sung
thu nhập bổ sung
ek
ek gelir

công bằng
việc chia sẻ công bằng
adil
adil bir paylaşım
