Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
kötü
kötü tehdit

hàng năm
lễ hội hàng năm
her yıl
her yılki karnaval

tối
đêm tối
karanlık
karanlık bir gece

nắng
bầu trời nắng
güneşli
güneşli bir gökyüzü

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
yaramaz
yaramaz çocuk

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
mükemmel
mükemmel şarap

không thành công
việc tìm nhà không thành công
başarısız
başarısız konut arayışı

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
süresiz
süresiz depolama

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
kibar
kibar hayran

đầy
giỏ hàng đầy
dolu
dolu bir alışveriş arabası

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
ciddi
ciddi bir toplantı
