Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
minicik
minicik filizler

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
tam
tam bir gökkuşağı

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
çatlak
çatlak düşünce

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
komik
komik sakallar

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
gereksiz
gereksiz şemsiye

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
çılgın
çılgın bir kadın

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
ünlü
ünlü bir tapınak

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
romantik
romantik bir çift

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
mükemmel
mükemmel şarap

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
evlenmemiş
evlenmemiş bir adam

cay
phết bánh mỳ cay
acılı
acılı bir sandviç üzeri
