Kelime bilgisi

Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
çılgın
çılgın bir kadın
cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
taşlı
taşlı bir yol
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
uzun
uzun saçlar
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
bulutlu
bulutlu gökyüzü
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
gizli
gizli bir bilgi
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
dahil
dahil olan pipetler
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
pembe
pembe oda dekorasyonu
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
şaşırmış
şaşırmış orman ziyaretçisi
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
özel
özel bir ilgi
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
saatlik
saatlik nöbet değişimi
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
minicik
minicik filizler
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
kesin
kesin zevk