Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
dostça olmayan
dostça olmayan bir adam

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
saatlik
saatlik nöbet değişimi

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
hızlı
hızlı bir araba

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
kamu
kamusal tuvaletler

đóng
mắt đóng
kapalı
kapalı gözler

bí mật
thông tin bí mật
gizli
gizli bir bilgi

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
romantik
romantik bir çift

ngang
đường kẻ ngang
yatay
yatay çizgi

đúng
ý nghĩa đúng
doğru
doğru bir düşünce

không thể đọc
văn bản không thể đọc
okunamaz
okunamaz metin

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
mevcut
mevcut rüzgar enerjisi
