Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

tròn
quả bóng tròn
yuvarlak
yuvarlak top

thân thiện
cái ôm thân thiện
dostça
dostça kucaklaşma

an toàn
trang phục an toàn
güvenli
güvenli bir kıyafet

vô tận
con đường vô tận
sonsuz
sonsuz yol

ướt
quần áo ướt
ıslak
ıslak giysi

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radikal
radikal problem çözme

vội vàng
ông già Noel vội vàng
acele
acele bir Noel Baba

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
karlı
karlı ağaçlar

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
kötü
kötü bir sel

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
ilk
ilk bahar çiçekleri

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
gelecek
gelecekteki enerji üretimi
