Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

cao
tháp cao
yüksek
yüksek kule

gần
một mối quan hệ gần
yakın
yakın bir ilişki

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
güçlü
güçlü kadın

dễ thương
một con mèo dễ thương
sevimli
sevimli bir kedicik

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastik
fantastik bir konaklama

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
komik
komik sakallar

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
sıcak
sıcak şömine ateşi

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
tamamlanmış
tamamlanmamış köprü

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
gereksiz
gereksiz şemsiye

đỏ
cái ô đỏ
kırmızı
kırmızı bir şemsiye

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
kibar
kibar hayran
