Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
kamu
kamusal tuvaletler

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
korkunç
korkunç köpekbalığı

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
minicik
minicik filizler

vội vàng
ông già Noel vội vàng
acele
acele bir Noel Baba

đang yêu
cặp đôi đang yêu
aşık
aşık çift

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
kızgın
kızgın bir kadın

riêng tư
du thuyền riêng tư
özel
özel bir yat

nhỏ bé
em bé nhỏ
küçük
küçük bebek

vui mừng
cặp đôi vui mừng
mutlu
mutlu çift

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
tuhaf
tuhaf bir resim

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
gerekli
gerekli pasaport
