Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

xa
chuyến đi xa
uzak
uzak yolculuk

lịch sử
cây cầu lịch sử
tarihi
tarihi bir köprü

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastik
fantastik bir konaklama

trễ
sự khởi hành trễ
geç
geç kalkış

mất tích
chiếc máy bay mất tích
kayıp
kayıp bir uçak

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
mükemmel
mükemmel yemek

gai
các cây xương rồng có gai
dikenli
dikenli kaktüsler

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
İngilizce konuşan
İngilizce konuşulan okul

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
doğmuş
yeni doğmuş bir bebek

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
şiddetli
şiddetli bir deprem

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
minicik
minicik filizler
