Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

vahşi
vahşi bir çocuk
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

yabancı
yabancı birliktelik
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

hazır
neredeyse hazır olan ev
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

sıcak
sıcak çoraplar
ấm áp
đôi tất ấm áp

gereksiz
gereksiz şemsiye
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

komik
komik sakallar
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

eşsiz
eşsiz su kemeri
độc đáo
cống nước độc đáo

çift
çiftli hamburger
kép
bánh hamburger kép

açık
açık karton kutu
đã mở
hộp đã được mở

gündelik
gündelik banyo
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

boşanmış
boşanmış bir çift
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
