Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp

αρνητικός
το αρνητικό νέο
arnitikós
to arnitikó néo
tiêu cực
tin tức tiêu cực

χαμένος
ένα χαμένο αεροπλάνο
chaménos
éna chaméno aeropláno
mất tích
chiếc máy bay mất tích

βιαστικός
ο βιαστικός Άγιος Βασίλης
viastikós
o viastikós Ágios Vasílis
vội vàng
ông già Noel vội vàng

γεμάτος
ένα γεμάτο καλάθι αγορών
gemátos
éna gemáto kaláthi agorón
đầy
giỏ hàng đầy

κομψός
ένα κομψό αυτοκίνητο
kompsós
éna kompsó aftokínito
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

σωστός
ένας σωστός στοχασμός
sostós
énas sostós stochasmós
đúng
ý nghĩa đúng

ιδιοφυής
μια ιδιοφυής μεταμφίεση
idiofyís
mia idiofyís metamfíesi
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

διαθέσιμος
το διαθέσιμο φάρμακο
diathésimos
to diathésimo fármako
có sẵn
thuốc có sẵn

ρομαντικός
ένα ρομαντικό ζευγάρι
romantikós
éna romantikó zevgári
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

κακός
ο κακός συνάδελφος
kakós
o kakós synádelfos
ác ý
đồng nghiệp ác ý

ροζ
μια ροζ διακόσμηση δωματίου
roz
mia roz diakósmisi domatíou
hồng
bố trí phòng màu hồng
