Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

معتاد به الکل
مرد معتاد به الکل
m‘etad bh alekel
merd m‘etad bh alekel
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

آرامبخش
تعطیلات آرامبخش
arambekhesh
t‘etalat arambekhesh
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

ایرلندی
ساحل ایرلند
aarelneda
sahel aarelned
Ireland
bờ biển Ireland

جهانی
اقتصاد جهانی
jhana
aqetsad jhana
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

کامل
خانواده کامل
keamel
khanewadh keamel
toàn bộ
toàn bộ gia đình

وفادار
نشانهی عشق وفادار
wefadar
neshanha ‘esheq wefadar
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

استفاده شده
کالاهای استفاده شده
asetfadh shedh
kealahaa asetfadh shedh
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

بد
تهدید بد
bed
thedad bed
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

احمق
پسر احمق
ahemq
peser ahemq
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

محبوب
حیوانات خانگی محبوب
mhebweb
hawanat khanegua mhebweb
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

الکتریکی
راهآهن کوهستانی الکتریکی
aleketerakea
rahahen kewhestana aleketerakea
điện
tàu điện lên núi
