Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

موجود
انرژی بادی موجود
mewjewd
anerjea bada mewjewd
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

نزدیک
شیر نر نزدیک
nezdak
shar ner nezdak
gần
con sư tử gần

سالم
سبزیجات سالم
salem
sebzajat salem
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

ترسان
مرد ترسان
tersan
merd tersan
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

تازه
صدفهای تازه
tazh
sedfhaa tazh
tươi mới
hàu tươi

خوابآلود
مرحله خوابآلود
khewabalewd
merhelh khewabalewd
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

خوب
قهوه خوب
khewb
qhewh khewb
tốt
cà phê tốt

قابل استفاده
تخمهای قابل استفاده
qabel asetfadh
tekhemhaa qabel asetfadh
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

شخصی
خوشآمدگویی شخصی
shekhesa
khewshamedguwaa shekhesa
cá nhân
lời chào cá nhân

وابسته
بیماران وابسته به دارو
wabesth
bamaran wabesth bh darew
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

مدرن
رسانه مدرن
medren
resanh medren
hiện đại
phương tiện hiện đại
