Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

صورتی
مبلمان اتاق صورتی
sewreta
mebleman ataq sewreta
hồng
bố trí phòng màu hồng

مرده
بابا نوئل مرده
merdh
baba new‘el merdh
chết
ông già Noel chết

مثبت
نگرش مثبت
methebt
neguresh methebt
tích cực
một thái độ tích cực

هوادینامیک
شکل هوادینامیک
hewadanamak
shekel hewadanamak
hình dáng bay
hình dáng bay

نقرهای
واگن نقرهای
neqrhaa
wagun neqrhaa
bạc
chiếc xe màu bạc

پزشکی
معاینه پزشکی
pezeshekea
m‘eaanh pezeshekea
y tế
cuộc khám y tế

جدا شده
زوج جدا شده
jeda shedh
zewj jeda shedh
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

تشنه
گربه تشنه
teshenh
gurebh teshenh
khát
con mèo khát nước

عصبانی
پلیس عصبانی
esebana
pelas ‘esebana
giận dữ
cảnh sát giận dữ

بنفش
اسطوخودوس بنفش
benfesh
asetwekhewdews benfesh
tím
hoa oải hương màu tím

روزمره
حمام روزمره
rewzemrh
hemam rewzemrh
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
