Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

اتمی
انفجار اتمی
atema
anefjar atema
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

محبوب
کنسرت محبوب
mhebweb
kenesret mhebweb
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

هفتگی
زبالههای هفتگی
heftegua
zebalhhaa heftegua
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

درست
فکر درست
derset
feker derset
đúng
ý nghĩa đúng

جذاب
داستان جذاب
jedab
dasetan jedab
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

بیمار
زن بیمار
bamar
zen bamar
ốm
phụ nữ ốm

اجتماعی
روابط اجتماعی
ajetma‘ea
rewabet ajetma‘ea
xã hội
mối quan hệ xã hội

بیشتر
تعدادی بیشتر از پشته
bashetr
t‘edada bashetr az pesheth
nhiều hơn
nhiều chồng sách

ملی
پرچمهای ملی
mela
perechemhaa mela
quốc gia
các lá cờ quốc gia

آخرین
ارادهی آخر
akheran
aradha akher
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

عجیب
عادت غذا خوردن عجیب
ejab
‘eadet gheda khewredn ‘ejab
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
