Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

بدون زحمت
مسیر دوچرخهسواری بدون زحمت
bedwen zhemt
mesar dewcherekhhsewara bedwen zhemt
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

کامل
رنگینکمان کامل
keamel
renguankeman keamel
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

خوشحال
جفت خوشحال
khewshhal
jeft khewshhal
vui mừng
cặp đôi vui mừng

مسخره
جفت مسخره
meskherh
jeft meskherh
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

یکباره
آبروی یکباره
akebarh
aberwa akebarh
độc đáo
cống nước độc đáo

سهگانه
چیپ سهگانه تلفن همراه
shguanh
cheap shguanh telfen hemrah
gấp ba
chip di động gấp ba

صریح
ممنوعیت صریح
serah
memnew‘eat serah
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

وحشتناک
تهدید وحشتناک
wheshetnak
thedad wheshetnak
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

مهآلود
گرگ و میش مهآلود
mhalewd
guregu w mash mhalewd
sương mù
bình minh sương mù

ریز
ساحل ماسهای ریز
raz
sahel mashaa raz
tinh tế
bãi cát tinh tế

راستکار
شامپانزه راستکار
rasetkear
shamepeanezh rasetkear
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
