Từ vựng
Học tính từ – Albania

i mprehtë
speci i mprehtë
cay
quả ớt cay

qendror
sheshi qendror
trung tâm
quảng trường trung tâm

homoseksual
dy burra homoseksualë
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

i butë
shtrati i butë
mềm
giường mềm

çdo orë
ndërrimi i rojës çdo orë
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

i sinqertë
betimi i sinqertë
trung thực
lời thề trung thực

i vrenjtur
qielli i vrenjtur
có mây
bầu trời có mây

anglez
mësimi i gjuhës angleze
Anh
tiết học tiếng Anh

me kurva
rruga me kurva
uốn éo
con đường uốn éo

i bukur
një fustan i bukur
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

interesant
lëngu interesant
thú vị
chất lỏng thú vị
