Từ vựng

Học tính từ – Albania

cms/adjectives-webp/28851469.webp
i vonuar
fillimi i vonuar
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/61570331.webp
i drejtë
shimpazi i drejtë
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/174142120.webp
personal
përshëndetja personale
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/173160919.webp
i papërpunuara
mish i papërpunuara
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/130964688.webp
i dëmtuar
xhami makine i dëmtuar
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/110722443.webp
i rrumbullakët
topi i rrumbullakët
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/94026997.webp
i zemëruar
fëmija i zemëruar
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodinamik
forma aerodinamike
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/132624181.webp
i saktë
drejtimi i saktë
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/43649835.webp
i palexueshëm
teksti i palexueshëm
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/135852649.webp
pa pagesë
mjeti i transportit pa pagesë
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/134146703.webp
i tretë
një sy i tretë
thứ ba
đôi mắt thứ ba