Từ vựng
Học tính từ – Albania

i vonuar
fillimi i vonuar
trễ
sự khởi hành trễ

i drejtë
shimpazi i drejtë
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

personal
përshëndetja personale
cá nhân
lời chào cá nhân

i papërpunuara
mish i papërpunuara
sống
thịt sống

i dëmtuar
xhami makine i dëmtuar
hỏng
kính ô tô bị hỏng

i rrumbullakët
topi i rrumbullakët
tròn
quả bóng tròn

i zemëruar
fëmija i zemëruar
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

aerodinamik
forma aerodinamike
hình dáng bay
hình dáng bay

i saktë
drejtimi i saktë
chính xác
hướng chính xác

i palexueshëm
teksti i palexueshëm
không thể đọc
văn bản không thể đọc

pa pagesë
mjeti i transportit pa pagesë
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
