Từ vựng
Học tính từ – Hindi
अनिवार्य
अनिवार्य आनंद
anivaary
anivaary aanand
nhất định
niềm vui nhất định
बादल छाया हुआ
बादल छाया हुआ आकाश
baadal chhaaya hua
baadal chhaaya hua aakaash
có mây
bầu trời có mây
गोल
गोल गेंद
gol
gol gend
tròn
quả bóng tròn
बीमार
वह बीमार महिला
beemaar
vah beemaar mahila
ốm
phụ nữ ốm
अधूरा
अधूरा पुल
adhoora
adhoora pul
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
दिवालिया
दिवालिया व्यक्ति
divaaliya
divaaliya vyakti
phá sản
người phá sản
असमझ
एक असमझ दुर्घटना
asamajh
ek asamajh durghatana
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
अद्वितीय
अद्वितीय जलमार्ग
adviteey
adviteey jalamaarg
độc đáo
cống nước độc đáo
भयानक
भयानक गणना
bhayaanak
bhayaanak ganana
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
अजीब
एक अजीब खाने की आदत
ajeeb
ek ajeeb khaane kee aadat
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
बैंगनी
बैंगनी फूल
bainganee
bainganee phool
màu tím
bông hoa màu tím